Bản dịch của từ Bubbly personality trong tiếng Việt
Bubbly personality

Bubbly personality (Noun)
Một tính cách vui vẻ và năng động, thể hiện sự sống động.
A cheerful and energetic disposition that is expressive and lively.
Jessica has a bubbly personality that attracts many friends at parties.
Jessica có tính cách vui vẻ thu hút nhiều bạn bè tại bữa tiệc.
Mark does not have a bubbly personality; he is quite reserved.
Mark không có tính cách vui vẻ; anh ấy khá kín đáo.
Does Sarah's bubbly personality make her popular among her classmates?
Tính cách vui vẻ của Sarah có làm cô ấy nổi tiếng trong lớp không?
Sarah's bubbly personality makes her the life of every party.
Tính cách vui vẻ của Sarah khiến cô ấy là tâm điểm của mọi bữa tiệc.
John does not have a bubbly personality; he is quite reserved.
John không có tính cách vui vẻ; anh ấy khá kín đáo.
Does Lisa's bubbly personality attract many friends at school?
Tính cách vui vẻ của Lisa có thu hút nhiều bạn bè ở trường không?
Sarah has a bubbly personality that makes everyone feel welcome.
Sarah có một tính cách vui vẻ khiến mọi người cảm thấy chào đón.
John doesn't have a bubbly personality; he prefers quiet gatherings.
John không có tính cách vui vẻ; anh ấy thích những buổi gặp mặt yên tĩnh.
Does Lisa's bubbly personality attract many friends at parties?
Tính cách vui vẻ của Lisa có thu hút nhiều bạn bè ở tiệc không?
"Cá tính sôi nổi" là một cách diễn đạt dùng để miêu tả những người có tính cách vui vẻ, nhiệt huyết và tràn đầy năng lượng. Họ thường thể hiện sự tích cực và khả năng giao tiếp tốt, thu hút sự chú ý từ người khác. Khái niệm này có thể được sử dụng chủ yếu trong văn hóa nói tiếng Anh, cả trong British English lẫn American English, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách sử dụng trong hai phiên bản này.