Bản dịch của từ Bubbly personality trong tiếng Việt

Bubbly personality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubbly personality (Noun)

bˈʌbli pɝˌsənˈælɨti
bˈʌbli pɝˌsənˈælɨti
01

Một tính cách vui vẻ và năng động, thể hiện sự sống động.

A cheerful and energetic disposition that is expressive and lively.

Ví dụ

Jessica has a bubbly personality that attracts many friends at parties.

Jessica có tính cách vui vẻ thu hút nhiều bạn bè tại bữa tiệc.

Mark does not have a bubbly personality; he is quite reserved.

Mark không có tính cách vui vẻ; anh ấy khá kín đáo.

Does Sarah's bubbly personality make her popular among her classmates?

Tính cách vui vẻ của Sarah có làm cô ấy nổi tiếng trong lớp không?

02

Một đặc điểm tính cách làm cho ai đó hấp dẫn và dễ mến, thường có sự nhiệt tình.

A character trait that makes someone engaging and likable, often involving enthusiasm.

Ví dụ

Sarah's bubbly personality makes her the life of every party.

Tính cách vui vẻ của Sarah khiến cô ấy là tâm điểm của mọi bữa tiệc.

John does not have a bubbly personality; he is quite reserved.

John không có tính cách vui vẻ; anh ấy khá kín đáo.

Does Lisa's bubbly personality attract many friends at school?

Tính cách vui vẻ của Lisa có thu hút nhiều bạn bè ở trường không?

03

Chất lượng của việc hòa đồng và hướng ngoại trong các tương tác xã hội.

The quality of being sociable and outgoing in social interactions.

Ví dụ

Sarah has a bubbly personality that makes everyone feel welcome.

Sarah có một tính cách vui vẻ khiến mọi người cảm thấy chào đón.

John doesn't have a bubbly personality; he prefers quiet gatherings.

John không có tính cách vui vẻ; anh ấy thích những buổi gặp mặt yên tĩnh.

Does Lisa's bubbly personality attract many friends at parties?

Tính cách vui vẻ của Lisa có thu hút nhiều bạn bè ở tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bubbly personality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubbly personality

Không có idiom phù hợp