Bản dịch của từ Buddhist trong tiếng Việt
Buddhist
Adjective

Buddhist(Adjective)
bˈʌdɪst
ˈbədɪst
01
Mang những phẩm chất gắn liền với sự giác ngộ hay khai sáng trong Phật giáo.
Having qualities associated with enlightenment or spiritual awakening in Buddhism
Ví dụ
02
Liên quan đến một trường phái tư tưởng, triết học hoặc tôn giáo dựa trên giáo lý của Đức Phật.
Pertaining to a school of thought philosophy or religion based on the teachings of Buddha
Ví dụ
03
Liên quan đến hoặc đặc trưng cho Phật giáo hoặc những người theo Phật giáo.
Relating to or characteristic of Buddhism or its followers
Ví dụ
