Bản dịch của từ Buddhist trong tiếng Việt
Buddhist
Buddhist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của phật giáo.
Relating to or characteristic of buddhism.
She practices Buddhist meditation daily.
Cô ấy tập thể dục Phật giáo hàng ngày.
He is not interested in Buddhist philosophy.
Anh ấy không quan tâm đến triết lý Phật giáo.
Is Buddhist culture an important aspect of your society?
Văn hóa Phật giáo có phải là một phần quan trọng của xã hội của bạn không?
Many Buddhist temples can be found in the city.
Nhiều đền Phật giáo có thể được tìm thấy trong thành phố.
She is not interested in learning about Buddhist beliefs.
Cô ấy không quan tâm đến việc học về niềm tin Phật giáo.
Buddhist (Noun)
Many Buddhist monks practice meditation daily.
Nhiều nhà sư Phật giáo tu thiền hàng ngày.
She is not a Buddhist, but she respects their beliefs.
Cô ấy không phải là Phật tử, nhưng cô ấy tôn trọng niềm tin của họ.
Are there any Buddhist temples in this city?
Có những ngôi chùa Phật ở thành phố này không?
Many Buddhist monks meditate daily for spiritual enlightenment.
Nhiều nhà sư Phật giáo thiền hằng ngày để giác ngộ tinh thần.
Not all Buddhists adhere strictly to the teachings of Buddha.
Không phải tất cả Phật tử tuân thủ chặt chẽ lời dạy của Phật.
Kết hợp từ của Buddhist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tibetan buddhist Phật giáo tây tạng | Tibetan buddhist monks practice meditation daily. Các nhà sư phật tây tạng tu hành hàng ngày. |
Zen buddhist Phật giáo thiền | Do zen buddhist monks practice mindfulness in their daily routines? Các vị sư phật giáo zen thực hành sự chú ý trong sinh hoạt hàng ngày của họ? |
Practising/practicing buddhist Phật tử tu tập | Practising buddhists believe in the concept of karma. Người phật tử thực hành tin vào khái niệm nhân quả. |
Western buddhist Phật giáo phương tây | Western buddhist monks are respected for their meditation practices. Phật tử phương tây được tôn trọng vì thực hành thiền. |
Devout buddhist Phật tử sùng đạo | The devout buddhist meditates daily for inner peace and clarity. Người phật tử sùng đạo thiền hàng ngày để bình an và sáng suốt. |
Từ "Buddhist" là danh từ và tính từ chỉ những người theo hoặc liên quan đến Phật giáo, một tôn giáo và triết lý sống được hình thành từ những giáo lý của Đức Phật Thích Ca. Trong tiếng Anh Anh, từ này bổ ngữ có thể có cách phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong văn viết của hai biến thể này thường tương đồng.
Từ "buddhist" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "Buddha", có nguồn gốc từ tiếng Phạn "Buddha", nghĩa là "người giác ngộ". Kể từ thế kỷ 19, "buddhist" được sử dụng để chỉ những người theo đạo Phật, một tôn giáo phát triển từ các giáo lý của Đức Phật Siddhartha Gautama tại Ấn Độ. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với triết lý sống, thực hành tâm linh và phương pháp giác ngộ mà đạo Phật đề cao.
Tư tưởng Phật giáo (buddhist) có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến văn hóa và tôn giáo thường được khai thác. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu về tôn giáo, triết học, và xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, "buddhist" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng, sinh hoạt tôn giáo, và các hoạt động văn hóa liên quan đến Phật giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp