Bản dịch của từ Budge trong tiếng Việt

Budge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Budge (Verb)

bədʒ
bˈʌdʒ
01

Thực hiện hoặc gây ra để thực hiện chuyển động nhỏ nhất.

Make or cause to make the slightest movement.

Ví dụ

She couldn't budge the heavy sofa.

Cô không thể nhúc nhích chiếc ghế sofa nặng nề.

The protest failed to budge the government's decision.

Cuộc biểu tình không làm lay chuyển được quyết định của chính phủ.

He refused to budge on his stance during the negotiation.

Anh ấy không chịu lay chuyển lập trường của mình trong suốt cuộc đàm phán.

Dạng động từ của Budge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Budge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Budged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Budged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Budges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Budging

Kết hợp từ của Budge (Verb)

CollocationVí dụ

Not budge an inch

Không chuyển động một chút nào

Despite the pressure, the community leader did not budge an inch.

Mặc áp lực, người lãnh đạo cộng đồng không chuyển động một chút.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/budge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Because their customers are in favour of regionally-grown foods, it is hard for their enterprises to thrive, so their annual wages can hardly see any raises and neither can economic contributions they make to the national t [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Budge

Không có idiom phù hợp