Bản dịch của từ Budge trong tiếng Việt
Budge

Budge (Verb)
She couldn't budge the heavy sofa.
Cô không thể nhúc nhích chiếc ghế sofa nặng nề.
The protest failed to budge the government's decision.
Cuộc biểu tình không làm lay chuyển được quyết định của chính phủ.
He refused to budge on his stance during the negotiation.
Anh ấy không chịu lay chuyển lập trường của mình trong suốt cuộc đàm phán.
Dạng động từ của Budge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Budge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Budged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Budged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Budges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Budging |
Kết hợp từ của Budge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not budge an inch Không chuyển động một chút nào | Despite the pressure, the community leader did not budge an inch. Mặc áp lực, người lãnh đạo cộng đồng không chuyển động một chút. |
Họ từ
Từ "budge" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển, nhúc nhích hoặc thay đổi, đặc biệt trong ngữ cảnh khi bị ép buộc hoặc thuyết phục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "budge" đều được sử dụng giống nhau, nhưng có xu hướng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Một số ứng dụng cụ thể bao gồm việc thay đổi quan điểm hoặc quyết định sau sự thuyết phục. Phiên âm /bʌdʒ/ được giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "budge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bouger", có nghĩa là "di chuyển" hay "sang nhúc". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "bullicare", diễn tả hành động rung lắc hay di động. Qua thời gian, "budge" đã trở thành động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là di chuyển một cách nhỏ bé hoặc nhúc nhích. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa chuyển động và hành động nhẹ nhàng, nhũn nhặn trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "budge" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi người nghe và đọc có thể gặp các tình huống miêu tả sự thay đổi hoặc di chuyển của vật thể. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "budge" thường được sử dụng khi nói về việc thay đổi quan điểm hoặc thái độ, ví dụ như trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, thể hiện một sự thay đổi nhẹ nhưng quan trọng trong tâm lý hay hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
