Bản dịch của từ Budget-friendly trong tiếng Việt

Budget-friendly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Budget-friendly (Adjective)

bˈʌdʒɨftɹˌɛndli
bˈʌdʒɨftɹˌɛndli
01

Không tốn kém hoặc chi phí thấp hơn mức trung bình.

Inexpensive or costing less than average.

Ví dụ

The charity event aimed to provide budget-friendly meals for the homeless.

Sự kiện từ thiện nhằm cung cấp bữa ăn tiết kiệm cho người vô gia cư.

The community center offers budget-friendly classes for low-income families.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học tiết kiệm cho gia đình có thu nhập thấp.

The local library is a great resource for budget-friendly entertainment options.

Thư viện địa phương là một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho các lựa chọn giải trí tiết kiệm.

The community center offers budget-friendly activities for families.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các hoạt động giá phải chăng cho gia đình.

The local charity provides budget-friendly meals to those in need.

Tổ chức từ thiện địa phương cung cấp bữa ăn giá phải chăng cho những người cần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/budget-friendly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Budget-friendly

Không có idiom phù hợp