Bản dịch của từ Budgeting trong tiếng Việt

Budgeting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Budgeting (Noun)

bˈʌdʒɪtɪŋ
bˈʌdʒɪtɪŋ
01

Quá trình chuẩn bị và duy trì ngân sách.

The process of preparing and maintaining a budget.

Ví dụ

Effective budgeting helps families manage their finances better each month.

Ngân sách hiệu quả giúp các gia đình quản lý tài chính tốt hơn mỗi tháng.

Many people struggle with budgeting for their social activities and events.

Nhiều người gặp khó khăn trong việc lập ngân sách cho các hoạt động xã hội.

Is budgeting important for planning social gatherings and events?

Lập ngân sách có quan trọng cho việc lên kế hoạch cho các buổi tụ họp xã hội không?

Budgeting (Verb)

bˈʌdʒɪtɪŋ
bˈʌdʒɪtɪŋ
01

Hành động lập ngân sách.

The act of making a budget.

Ví dụ

Many families are budgeting their expenses to save money for vacations.

Nhiều gia đình đang lập ngân sách chi tiêu để tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ.

They are not budgeting enough for education in their financial plan.

Họ không lập ngân sách đủ cho giáo dục trong kế hoạch tài chính.

Are you budgeting for community projects this year?

Bạn có đang lập ngân sách cho các dự án cộng đồng năm nay không?

Dạng động từ của Budgeting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Budget

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Budgeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Budgeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Budgets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Budgeting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Budgeting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] These funds help to sustain elderly people throughout their retirement without placing a burden on government [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Without a doubt, more are necessary to produce higher-quality films, and the government should offer subsidies to assist the local film industry flourish [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In contrast, housing prices were the most affordable in the Midlands and North East, with average of only around 10 thousand pounds [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] This is because big film industries, such as Hollywood, can assign a high and have great producers and directors, but films created in underdeveloped nations have a limited and few professional filmmakers [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Budgeting

Không có idiom phù hợp