Bản dịch của từ Budgeting trong tiếng Việt
Budgeting
Budgeting (Noun)
Quá trình chuẩn bị và duy trì ngân sách.
The process of preparing and maintaining a budget.
Effective budgeting helps families manage their finances better each month.
Ngân sách hiệu quả giúp các gia đình quản lý tài chính tốt hơn mỗi tháng.
Many people struggle with budgeting for their social activities and events.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc lập ngân sách cho các hoạt động xã hội.
Is budgeting important for planning social gatherings and events?
Lập ngân sách có quan trọng cho việc lên kế hoạch cho các buổi tụ họp xã hội không?
Budgeting (Verb)
Many families are budgeting their expenses to save money for vacations.
Nhiều gia đình đang lập ngân sách chi tiêu để tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ.
They are not budgeting enough for education in their financial plan.
Họ không lập ngân sách đủ cho giáo dục trong kế hoạch tài chính.
Are you budgeting for community projects this year?
Bạn có đang lập ngân sách cho các dự án cộng đồng năm nay không?
Dạng động từ của Budgeting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Budget |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Budgeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Budgeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Budgets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Budgeting |
Họ từ
Kế hoạch ngân sách (budgeting) là quá trình lập kế hoạch và quản lý tài chính để phân bổ nguồn lực một cách hợp lý nhằm đạt được các mục tiêu tài chính. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, khác biệt có thể tồn tại trong cách phát âm, với ngữ điệu có phần nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Kế hoạch ngân sách đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chi tiêu và tối ưu hóa nguồn lực tài chính.
Từ "budgeting" xuất phát từ tiếng Latinh "bulga", có nghĩa là "bao" hoặc "cái túi". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "bougette", nghĩa là "cái túi nhỏ". Trong thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được áp dụng trong ngữ cảnh tài chính, đề cập đến việc lên kế hoạch và phân bổ nguồn lực. Ngày nay, "budgeting" chỉ quá trình lập kế hoạch tài chính nhằm kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm hiệu quả.
Từ "budgeting" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong phần Writing Task 2, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quản lý tài chính cá nhân hoặc ngân sách quốc gia. Trong phần Speaking, nó thường liên quan đến các chủ đề như kế hoạch tài chính và chi tiêu. Ngoài ra, "budgeting" cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống liên quan đến kinh doanh, kế toán và quản trị tài chính, thể hiện khả năng lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp