Bản dịch của từ Budgets trong tiếng Việt
Budgets

Budgets (Noun)
Số nhiều của ngân sách.
Plural of budget.
Many families create budgets to manage their monthly expenses effectively.
Nhiều gia đình lập ngân sách để quản lý chi tiêu hàng tháng hiệu quả.
Not all communities have sufficient budgets for social welfare programs.
Không phải tất cả cộng đồng đều có ngân sách đủ cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Do local governments often adjust their budgets for community development?
Có phải các chính quyền địa phương thường điều chỉnh ngân sách cho phát triển cộng đồng không?
Dạng danh từ của Budgets (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Budget | Budgets |
Họ từ
Ngân sách (budgets) là một kế hoạch tài chính chi tiết xác định nguồn thu và chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "budgets" được dùng như danh từ số nhiều, chỉ nhiều ngân sách khác nhau. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu không nằm ở hình thức từ mà ở ngữ nghĩa và cách sử dụng; trong đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào ngân sách nhà nước, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết với ngân sách doanh nghiệp hoặc cá nhân hơn.
Từ "budget" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bougette", nghĩa là "cái túi" hoặc "hồ sơ" và được xuất phát từ từ Latin "bulga", nghĩa là "hành lý". Ban đầu, từ này chỉ những tài liệu tài chính mà cá nhân hay tổ chức sử dụng để lập kế hoạch chi tiêu. Với thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm việc lập kế hoạch tài chính tổng thể, liên quan đến việc phân bổ nguồn lực và kiểm soát chi phí trong các hoạt động kinh tế hiện đại.
Từ "budgets" xuất hiện phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về quản lý tài chính cá nhân và dự toán ngân sách cho các dự án. Trong phần đọc, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản liên quan đến kinh tế hoặc quản lý tổ chức. Ngoài ra, "budgets" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh kế hoạch tài chính của doanh nghiệp, các chương trình chính phủ, và trong các cuộc thảo luận về chi tiêu và đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



