Bản dịch của từ Budgets trong tiếng Việt

Budgets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Budgets (Noun)

bˈʌdʒɪts
bˈʌdʒɪts
01

Số nhiều của ngân sách.

Plural of budget.

Ví dụ

Many families create budgets to manage their monthly expenses effectively.

Nhiều gia đình lập ngân sách để quản lý chi tiêu hàng tháng hiệu quả.

Not all communities have sufficient budgets for social welfare programs.

Không phải tất cả cộng đồng đều có ngân sách đủ cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Do local governments often adjust their budgets for community development?

Có phải các chính quyền địa phương thường điều chỉnh ngân sách cho phát triển cộng đồng không?

Dạng danh từ của Budgets (Noun)

SingularPlural

Budget

Budgets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/budgets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] These funds help to sustain elderly people throughout their retirement without placing a burden on government [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Without a doubt, more are necessary to produce higher-quality films, and the government should offer subsidies to assist the local film industry flourish [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In contrast, housing prices were the most affordable in the Midlands and North East, with average of only around 10 thousand pounds [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Many young people are students living on meagre or recent graduates with low-paying jobs, and cannot afford the high costs of housing, transport, and food in big cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021

Idiom with Budgets

Không có idiom phù hợp