Bản dịch của từ Budging trong tiếng Việt

Budging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Budging (Verb)

bˈʌdʒɪŋ
bˈʌdʒɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của budge.

Present participle and gerund of budge.

Ví dụ

The protesters are not budging from their demands for social justice.

Những người biểu tình không nhượng bộ yêu cầu về công bằng xã hội.

They are budging to negotiate better working conditions for all workers.

Họ đang nhượng bộ để thương lượng điều kiện làm việc tốt hơn cho tất cả công nhân.

Are the politicians budging on their stance about social welfare programs?

Các chính trị gia có nhượng bộ về lập trường của họ về chương trình phúc lợi xã hội không?

Dạng động từ của Budging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Budge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Budged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Budged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Budges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Budging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/budging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Because their customers are in favour of regionally-grown foods, it is hard for their enterprises to thrive, so their annual wages can hardly see any raises and neither can economic contributions they make to the national t [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Budging

Không có idiom phù hợp