Bản dịch của từ Budging trong tiếng Việt
Budging

Budging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của budge.
Present participle and gerund of budge.
The protesters are not budging from their demands for social justice.
Những người biểu tình không nhượng bộ yêu cầu về công bằng xã hội.
They are budging to negotiate better working conditions for all workers.
Họ đang nhượng bộ để thương lượng điều kiện làm việc tốt hơn cho tất cả công nhân.
Are the politicians budging on their stance about social welfare programs?
Các chính trị gia có nhượng bộ về lập trường của họ về chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Budging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Budge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Budged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Budged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Budges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Budging |
Họ từ
"Budging" là một động từ có nguồn gốc từ từ "budge", mang nghĩa là di chuyển hay thay đổi vị trí, thường được sử dụng để chỉ việc khiến ai đó hoặc cái gì đó di chuyển ra khỏi vị trí cố định. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, "budging" có thể được sử dụng ở dạng hiện tại liên tục. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; trong tiếng Anh Anh, âm 'u' trong từ này thường được phát âm dài hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "budging" có nguồn gốc từ động từ "budge", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bouger", có nghĩa là "cử động" hoặc "di chuyển". "Budge" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ việc thay đổi vị trí hoặc sự chao động. Kiểu sử dụng hiện tại của "budging" ám chỉ hành động thay đổi, di chuyển một cách mềm mại hoặc khéo léo, thể hiện mạnh mẽ sự tác động và sự sẵn sàng thay đổi trong một tình huống nhất định.
Từ "budging" xuất hiện hạn chế trong các đề thi IELTS, chủ yếu trong phần viết hoặc nói, liên quan đến chủ đề thay đổi ý kiến hoặc thái độ. Từ này thường không phổ biến trong các bài đọc hay nghe. Trong ngữ cảnh khác, "budging" thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển nhẹ nhàng hoặc sự thay đổi nhỏ trong vị trí. Ví dụ, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về việc thuyết phục ai đó hoặc dịch chuyển một vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
