Bản dịch của từ Buff up trong tiếng Việt

Buff up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buff up (Verb)

bˈʌf ˈʌp
bˈʌf ˈʌp
01

Để làm cho ai đó hoặc cái gì đó mạnh mẽ hơn hoặc có cơ bắp hơn.

To make someone or something stronger or more muscular.

Ví dụ

He wants to buff up for the upcoming basketball season.

Anh ấy muốn tăng cường sức mạnh cho mùa bóng rổ sắp tới.

She does not need to buff up; she's already fit.

Cô ấy không cần tăng cường sức mạnh; cô ấy đã khỏe mạnh.

How can I buff up my social skills effectively?

Làm thế nào tôi có thể cải thiện kỹ năng xã hội của mình hiệu quả?

02

Để cải thiện sức khỏe thể chất hoặc ngoại hình của ai đó.

To improve one's physical fitness or appearance.

Ví dụ

Many people buff up before summer for beach body confidence.

Nhiều người tập thể dục trước mùa hè để tự tin ở bãi biển.

She did not buff up for the social event last weekend.

Cô ấy không tập thể dục cho sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did John buff up for the party next month?

John có tập thể dục cho bữa tiệc tháng sau không?

03

Để nâng cao hoặc đánh bóng, đặc biệt trong ngữ cảnh chuẩn bị cho một thử thách hoặc cuộc thi.

To enhance or polish, especially in the context of preparing for a challenge or competition.

Ví dụ

Students buff up their skills before the IELTS exam next month.

Sinh viên nâng cao kỹ năng trước kỳ thi IELTS vào tháng tới.

They do not buff up their speaking skills for the test.

Họ không nâng cao kỹ năng nói cho bài kiểm tra.

Do you buff up your writing skills for the IELTS exam?

Bạn có nâng cao kỹ năng viết cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buff up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buff up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.