Bản dịch của từ Bug trong tiếng Việt

Bug

Noun [U/C] Verb

Bug (Noun)

bəg
bˈʌg
01

Một chiếc micro thu nhỏ được giấu kín, dùng để nghe lén hoặc ghi âm bí mật.

A concealed miniature microphone, used for secret eavesdropping or recording.

Ví dụ

The bug planted in the meeting room recorded all conversations.

Lỗi được trồng trong phòng họp đã ghi lại tất cả các cuộc trò chuyện.

The spy used a bug to listen in on the private conversation.

Gián điệp đã sử dụng một lỗi để nghe cuộc trò chuyện riêng tư.

The bug found in the office was used for illegal surveillance.

Lỗi được tìm thấy trong văn phòng được sử dụng để giám sát bất hợp pháp.

02

Một con côn trùng nhỏ.

A small insect.

Ví dụ

The bug landed on Sarah's shoulder during the picnic.

Con bọ đậu trên vai Sarah trong chuyến dã ngoại.

There was a bug infestation in the community garden last summer.

Có một con bọ phá hoại trong khu vườn cộng đồng vào mùa hè năm ngoái.

The children were excited to catch bugs during the outdoor activity.

Bọn trẻ rất hào hứng khi bắt bọ trong hoạt động ngoài trời.

03

Một loài côn trùng thuộc bộ lớn được phân biệt bằng phần miệng được biến đổi để đâm và hút.

An insect of a large order distinguished by having mouthparts that are modified for piercing and sucking.

Ví dụ

The bug landed on Sarah's arm during the picnic.

Con bọ đậu trên cánh tay của Sarah trong chuyến dã ngoại.

A bug infestation in the office caused chaos last week.

Một con bọ phá hoại trong văn phòng đã gây ra sự hỗn loạn vào tuần trước.

The bug bite left a red mark on his skin.

Con bọ cắn để lại vết đỏ trên da anh ấy.

04

Một vi sinh vật có hại, điển hình là vi khuẩn.

A harmful microorganism, typically a bacterium.

Ví dụ

An outbreak of a bug caused illness at the community center.

Một đợt bùng phát một loại bọ gây bệnh tại trung tâm cộng đồng.

The bug spread quickly, affecting many families in the neighborhood.

Con bọ lây lan nhanh chóng, ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong khu vực lân cận.

The health department worked to eradicate the harmful bugs from the area.

Sở y tế đã làm việc để tiêu diệt những con bọ gây hại khỏi khu vực.

05

Một lỗi trong chương trình hoặc hệ thống máy tính.

An error in a computer program or system.

Ví dụ

There was a bug in the social media app causing crashes.

Đã xảy ra một lỗi trong ứng dụng mạng xã hội gây ra sự cố.

The bug affected over 1 million users' accounts on the platform.

Lỗi này đã ảnh hưởng đến hơn 1 triệu tài khoản người dùng trên nền tảng này.

She reported the bug to the tech team for immediate fixing.

Cô ấy đã báo cáo lỗi này cho nhóm công nghệ để khắc phục ngay lập tức.

Dạng danh từ của Bug (Noun)

SingularPlural

Bug

Bugs

Kết hợp từ của Bug (Noun)

CollocationVí dụ

Flu bug

Virus cúm

The flu bug spread quickly in the social gathering.

Vi rút cúm lan truyền nhanh trong buổi tụ tập xã hội.

Annoying bug

Con sâu bị khó chịu

The annoying bug in the social media app caused glitches.

Con sâu rầy khó chịu trong ứng dụng mạng xã hội gây ra lỗi.

Tummy bug

Bệnh đường ruột

She missed the party due to a tummy bug.

Cô ấy đã bỏ lỡ bữa tiệc vì bị đau bụng.

Minor bug

Lỗi nhỏ

The social media app had a minor bug affecting photo uploads.

Ứng dụng mạng xã hội gặp sự cố nhỏ ảnh hưởng đến việc tải lên ảnh.

Computer bug

Lỗi máy tính

The computer bug caused the social media platform to crash.

Lỗi máy tính đã làm cho nền tảng truyền thông xã hội bị sập.

Bug (Verb)

bəg
bˈʌg
01

Làm phiền hoặc làm phiền (ai đó)

Annoy or bother (someone)

Ví dụ

The constant notifications bug me during social gatherings.

Các thông báo liên tục làm tôi khó chịu trong các cuộc tụ họp xã hội.

Don't bug your friends with too many messages on social media.

Đừng làm phiền bạn bè của bạn bằng quá nhiều tin nhắn trên mạng xã hội.

Her persistent questions about my personal life bug me.

Những câu hỏi dai dẳng của cô ấy về cuộc sống cá nhân của tôi làm tôi khó chịu.

02

Giấu micro thu nhỏ trong (phòng hoặc điện thoại) để nghe lén hoặc ghi âm cuộc trò chuyện của ai đó một cách bí mật.

Conceal a miniature microphone in (a room or telephone) in order to eavesdrop on or record someone's conversations secretly.

Ví dụ

Authorities discovered a bug hidden in the suspect's office.

Nhà chức trách đã phát hiện ra một con bọ ẩn trong văn phòng của nghi phạm.

The spy attempted to bug the meeting to gather sensitive information.

Gián điệp đã cố gắng cài đặt thiết bị nghe lén vào cuộc họp để thu thập thông tin nhạy cảm.

He was arrested for trying to bug his ex-girlfriend's phone.

Anh ta bị bắt vì cố gắng nghe lén điện thoại của bạn gái cũ.

Dạng động từ của Bug (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bugging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bug

Bitten by the same bug

bˈɪtən bˈaɪ ðə sˈeɪm bˈʌɡ

Cùng một giuộc/ Đồng bệnh tương lân

Having the same need, desire, or obsession.

They are always looking for new restaurants to try, bitten by the same bug.

Họ luôn tìm kiếm những nhà hàng mới để thử, bị cắn bởi cùng một con bọ.