Bản dịch của từ Bug trong tiếng Việt
Bug
Bug (Noun)
Một chiếc micro thu nhỏ được giấu kín, dùng để nghe lén hoặc ghi âm bí mật.
A concealed miniature microphone, used for secret eavesdropping or recording.
The bug planted in the meeting room recorded all conversations.
Lỗi được trồng trong phòng họp đã ghi lại tất cả các cuộc trò chuyện.
The spy used a bug to listen in on the private conversation.
Gián điệp đã sử dụng một lỗi để nghe cuộc trò chuyện riêng tư.
The bug found in the office was used for illegal surveillance.
Lỗi được tìm thấy trong văn phòng được sử dụng để giám sát bất hợp pháp.
The bug landed on Sarah's shoulder during the picnic.
Con bọ đậu trên vai Sarah trong chuyến dã ngoại.
There was a bug infestation in the community garden last summer.
Có một con bọ phá hoại trong khu vườn cộng đồng vào mùa hè năm ngoái.
The children were excited to catch bugs during the outdoor activity.
Bọn trẻ rất hào hứng khi bắt bọ trong hoạt động ngoài trời.
The bug landed on Sarah's arm during the picnic.
Con bọ đậu trên cánh tay của Sarah trong chuyến dã ngoại.
A bug infestation in the office caused chaos last week.
Một con bọ phá hoại trong văn phòng đã gây ra sự hỗn loạn vào tuần trước.
The bug bite left a red mark on his skin.
Con bọ cắn để lại vết đỏ trên da anh ấy.
Một vi sinh vật có hại, điển hình là vi khuẩn.
An outbreak of a bug caused illness at the community center.
Một đợt bùng phát một loại bọ gây bệnh tại trung tâm cộng đồng.
The bug spread quickly, affecting many families in the neighborhood.
Con bọ lây lan nhanh chóng, ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong khu vực lân cận.
The health department worked to eradicate the harmful bugs from the area.
Sở y tế đã làm việc để tiêu diệt những con bọ gây hại khỏi khu vực.
There was a bug in the social media app causing crashes.
Đã xảy ra một lỗi trong ứng dụng mạng xã hội gây ra sự cố.
The bug affected over 1 million users' accounts on the platform.
Lỗi này đã ảnh hưởng đến hơn 1 triệu tài khoản người dùng trên nền tảng này.
She reported the bug to the tech team for immediate fixing.
Cô ấy đã báo cáo lỗi này cho nhóm công nghệ để khắc phục ngay lập tức.
Dạng danh từ của Bug (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bug | Bugs |
Kết hợp từ của Bug (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flu bug Virus cúm | The flu bug spread quickly in the social gathering. Vi rút cúm lan truyền nhanh trong buổi tụ tập xã hội. |
Annoying bug Con sâu bị khó chịu | The annoying bug in the social media app caused glitches. Con sâu rầy khó chịu trong ứng dụng mạng xã hội gây ra lỗi. |
Tummy bug Bệnh đường ruột | She missed the party due to a tummy bug. Cô ấy đã bỏ lỡ bữa tiệc vì bị đau bụng. |
Minor bug Lỗi nhỏ | The social media app had a minor bug affecting photo uploads. Ứng dụng mạng xã hội gặp sự cố nhỏ ảnh hưởng đến việc tải lên ảnh. |
Computer bug Lỗi máy tính | The computer bug caused the social media platform to crash. Lỗi máy tính đã làm cho nền tảng truyền thông xã hội bị sập. |
Bug (Verb)
The constant notifications bug me during social gatherings.
Các thông báo liên tục làm tôi khó chịu trong các cuộc tụ họp xã hội.
Don't bug your friends with too many messages on social media.
Đừng làm phiền bạn bè của bạn bằng quá nhiều tin nhắn trên mạng xã hội.
Her persistent questions about my personal life bug me.
Những câu hỏi dai dẳng của cô ấy về cuộc sống cá nhân của tôi làm tôi khó chịu.
Authorities discovered a bug hidden in the suspect's office.
Nhà chức trách đã phát hiện ra một con bọ ẩn trong văn phòng của nghi phạm.
The spy attempted to bug the meeting to gather sensitive information.
Gián điệp đã cố gắng cài đặt thiết bị nghe lén vào cuộc họp để thu thập thông tin nhạy cảm.
He was arrested for trying to bug his ex-girlfriend's phone.
Anh ta bị bắt vì cố gắng nghe lén điện thoại của bạn gái cũ.
Dạng động từ của Bug (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bugging |
Họ từ
Từ "bug" có nghĩa chung là lỗi hoặc sự cố, thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các vấn đề trong phần mềm hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh, "bug" được sử dụng một cách tương tự với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh cũng có thể chỉ nó như là một loại côn trùng nhỏ. Trong ngữ cảnh công nghệ, "bug" có thể liên quan đến lỗi lập trình, trong khi ở ngữ cảnh khác, nó có thể đề cập đến sự khó chịu hoặc phiền toái.
Từ "bug" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ từ "bugge", có nghĩa là “ma quỷ” hoặc “hồn ma.” Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này đã chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu sang các khái niệm liên quan đến lỗi trong phần mềm và hệ thống. Sự liên kết này có thể được hiểu là việc phát hiện ra những “vấn đề” không mong muốn, tương tự như cách những “hồn ma” gây ra sự bất an trong tâm trí con người.
Từ "bug" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi mà tài liệu kỹ thuật và công nghệ thường được sử dụng. Trong kỹ năng viết và nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về vấn đề phần mềm hoặc lỗi trong hệ thống. Ngoài ra, "bug" còn được sử dụng phổ biến trong môi trường công nghệ thông tin và lập trình, liên quan đến sự cố kỹ thuật hoặc lỗi phần mềm, đồng thời cũng có thể chỉ một loại côn trùng trong ngữ cảnh sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp