Bản dịch của từ Buggers trong tiếng Việt

Buggers

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buggers (Noun Countable)

bˈʌgɚz
bˈʌgɚz
01

Từ lóng thô tục dùng để thể hiện sự khó chịu, ngạc nhiên hoặc tức giận.

Vulgar slang term used to express annoyance surprise or anger.

Ví dụ

Those buggers always cut in line at the coffee shop.

Những kẻ đó luôn chen hàng ở quán cà phê.

I don't like those buggers who interrupt during meetings.

Tôi không thích những kẻ đó hay ngắt lời trong các cuộc họp.

Are those buggers really going to protest again?

Những kẻ đó thực sự sẽ biểu tình lần nữa sao?

Buggers (Verb)

01

Làm rối tung hoặc làm hỏng cái gì đó.

To mess up or ruin something.

Ví dụ

They buggers the community project by not following the guidelines.

Họ đã làm hỏng dự án cộng đồng bằng cách không tuân theo hướng dẫn.

The recent protests buggers the city's reputation for safety.

Các cuộc biểu tình gần đây đã làm hỏng danh tiếng an toàn của thành phố.

Does the new policy buggers social interactions in our community?

Chính sách mới có làm hỏng các tương tác xã hội trong cộng đồng không?

Dạng động từ của Buggers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bugger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buggered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buggered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buggers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buggering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buggers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buggers

Không có idiom phù hợp