Bản dịch của từ Buggers trong tiếng Việt
Buggers

Buggers (Noun Countable)
Those buggers always cut in line at the coffee shop.
Những kẻ đó luôn chen hàng ở quán cà phê.
I don't like those buggers who interrupt during meetings.
Tôi không thích những kẻ đó hay ngắt lời trong các cuộc họp.
Are those buggers really going to protest again?
Những kẻ đó thực sự sẽ biểu tình lần nữa sao?
Buggers (Verb)
They buggers the community project by not following the guidelines.
Họ đã làm hỏng dự án cộng đồng bằng cách không tuân theo hướng dẫn.
The recent protests buggers the city's reputation for safety.
Các cuộc biểu tình gần đây đã làm hỏng danh tiếng an toàn của thành phố.
Does the new policy buggers social interactions in our community?
Chính sách mới có làm hỏng các tương tác xã hội trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Buggers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bugger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buggered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buggered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buggers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buggering |
Họ từ
Từ "buggers" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, từ này được sử dụng như một thuật ngữ không chính thức để chỉ những người đồng tính nam hoặc dùng để miêu tả hành vi tình dục. Trong tiếng Anh Anh, "bugger" có thể mang tính chất châm biếm hoặc thô tục, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó ít được sử dụng với nghĩa này và thường mang nghĩa chỉ những tình huống gây bực bội. Nhìn chung, từ này thể hiện tính không trang trọng trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "bugger" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulgarus", ám chỉ những người Bulgaria, thường được gán cho những hành vi tình dục đồng giới trong các văn bản thời Trung cổ. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ pejorative trong tiếng Anh, chỉ những người có hành vi tình dục không phù hợp hoặc bị xem thường. Hiện nay, nó còn được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để chỉ sự bực bội hoặc thất vọng.
Từ "buggers" xuất hiện hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể dùng ngôn ngữ không chính thức. Tuy nhiên, từ này thường mang nghĩa tiêu cực và có thể được coi là từ lóng hoặc từ lăng mạ trong văn nói hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa Anh, khi chỉ trích hành động của ai đó hoặc biểu lộ sự khó chịu. Dù không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong văn phong nghệ thuật hay văn hóa đại chúng.