Bản dịch của từ Bug trong tiếng Việt

Bug

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bug(Noun)

bˈʌɡ
ˈbəɡ
01

Một lỗi hoặc khuyết điểm trong phần mềm hoặc phần cứng khiến nó hoạt động không đúng.

A defect or flaw in software or hardware that causes it to malfunction

Ví dụ
02

Một căn bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là loại bệnh dễ lây lan.

A contagious disease especially one that spreads easily

Ví dụ
03

Một loài côn trùng, đặc biệt là những loại gây hại hoặc phiền toái.

An insect especially one that is harmful or annoying

Ví dụ

Bug(Verb)

bˈʌɡ
ˈbəɡ
01

Một loại côn trùng, đặc biệt là những loài gây hại hoặc khó chịu.

To catch a bug or virus

Ví dụ
02

Một căn bệnh lây nhiễm, đặc biệt là những căn bệnh dễ dàng lây lan.

To fix a defect in software

Ví dụ
03

Một khuyết điểm hoặc sai sót trong phần mềm hoặc phần cứng khiến nó hoạt động không đúng cách.

To annoy or irritate someone

Ví dụ