Bản dịch của từ Build in trong tiếng Việt
Build in

Build in (Verb)
(chuyển tiếp) để thêm các thành phần vào một thực thể lớn hơn mà không can thiệp vào mục đích hoặc chức năng của thực thể lớn hơn.
(transitive) to add components to a larger entity without interfering with the purpose or functionality of the larger entity.
Social media platforms often build in new features for users.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường tích hợp tính năng mới cho người dùng.
To increase engagement, companies build in interactive elements on websites.
Để tăng sự tương tác, các công ty tích hợp các yếu tố tương tác trên trang web.
The app developers decided to build in a chat function for users.
Các nhà phát triển ứng dụng quyết định tích hợp chức năng trò chuyện cho người dùng.
(ngoại động) để xây dựng một cái gì đó bên trong một thực thể.
(transitive) to build something in the interior of an entity.
They decided to build in a playground in the community center.
Họ quyết định xây dựng một sân chơi trong trung tâm cộng đồng.
The organization plans to build in more resources for the homeless.
Tổ chức kế hoạch xây dựng thêm nguồn lực cho người vô gia cư.
The government aims to build in educational programs for all ages.
Chính phủ nhằm mục tiêu xây dựng các chương trình giáo dục cho mọi lứa tuổi.
Thuật ngữ "build in" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc lắp đặt hoặc tích hợp một cái gì đó vào một hệ thống hoặc cấu trúc hiện có, nhằm tạo ra sự tiện lợi và tiết kiệm không gian. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp hình thức viết khác như "built-in", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng hình thức "build-in". Phát âm cũng có thể khác nhau, với "built-in" thường được phát âm ngắn gọn hơn trong tiếng Anh Anh. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thiết kế nội thất và công nghệ.
Từ "build in" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "build" từ gốc tiếng Đức cổ "būan", có nghĩa là "để xây dựng" hoặc "để tạo ra", và giới từ "in", chỉ vị trí hoặc trạng thái bên trong. Giai đoạn lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 20, khi công nghệ phát triển kéo theo nhu cầu tích hợp các thiết bị vào trong cấu trúc. Ngày nay, "build in" thường được sử dụng để chỉ việc thiết kế hoặc lắp đặt các yếu tố một cách cố định trong một không gian, phản ánh sự tiện lợi và tính cách mạng trong kiến trúc và công nghệ.
Cụm từ "build in" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc tích hợp hoặc lắp đặt các tính năng hoặc thiết bị trong một hệ thống. Trong bối cảnh chung, "build in" thường được dùng trong kỹ thuật, kiến trúc và công nghệ thông tin để mô tả quá trình tích hợp các phần mềm hoặc chức năng vào bên trong một sản phẩm hoặc dịch vụ. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại liên quan đến việc cải tiến sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



