Bản dịch của từ Builder’s risk insurance trong tiếng Việt

Builder’s risk insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Builder’s risk insurance (Noun)

bˈɪldɚz ɹˈɪsk ˌɪnʃˈʊɹəns
bˈɪldɚz ɹˈɪsk ˌɪnʃˈʊɹəns
01

Một loại bảo hiểm bảo hiểm các tòa nhà đang xây dựng trước thiệt hại cho cấu trúc và vật liệu.

A type of insurance that covers buildings under construction against damages to the structure and materials.

Ví dụ

Many contractors need builder’s risk insurance for their construction projects.

Nhiều nhà thầu cần bảo hiểm rủi ro xây dựng cho dự án của họ.

Homeowners do not usually buy builder’s risk insurance for finished houses.

Chủ nhà thường không mua bảo hiểm rủi ro xây dựng cho nhà hoàn thành.

Is builder’s risk insurance necessary for small renovation projects?

Bảo hiểm rủi ro xây dựng có cần thiết cho các dự án cải tạo nhỏ không?

02

Bảo hiểm bảo vệ chủ sở hữu tài sản và nhà thầu khỏi tổn thất tài chính do tai nạn hoặc thiệt hại xảy ra trong quá trình xây dựng.

Insurance that protects the property owner and contractor from financial loss due to accidents or damages occurring during construction.

Ví dụ

Builder’s risk insurance protects homeowners from construction-related accidents and damages.

Bảo hiểm rủi ro xây dựng bảo vệ chủ nhà khỏi tai nạn và thiệt hại.

Builder’s risk insurance does not cover damages from natural disasters like floods.

Bảo hiểm rủi ro xây dựng không bao gồm thiệt hại do thiên tai như lũ lụt.

Does builder’s risk insurance apply to all construction projects in the city?

Bảo hiểm rủi ro xây dựng có áp dụng cho tất cả các dự án xây dựng trong thành phố không?

03

Bảo hiểm bao gồm các tổn thất do hỏa hoạn, phá hoại và một số sự kiện thời tiết trong giai đoạn xây dựng.

Coverage that includes losses from fire, vandalism, and certain weather events during the construction phase.

Ví dụ

Builder’s risk insurance protects projects from fire during construction phases.

Bảo hiểm rủi ro xây dựng bảo vệ các dự án khỏi hỏa hoạn trong giai đoạn xây dựng.

Builder’s risk insurance does not cover damages from earthquakes or floods.

Bảo hiểm rủi ro xây dựng không bao gồm thiệt hại do động đất hoặc lũ lụt.

Does builder’s risk insurance cover vandalism on new social housing projects?

Bảo hiểm rủi ro xây dựng có bao gồm hành vi phá hoại trên các dự án nhà ở xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/builder’s risk insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Builder’s risk insurance

Không có idiom phù hợp