Bản dịch của từ Building society trong tiếng Việt

Building society

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building society (Idiom)

01

Một tổ chức tài chính chuyên cung cấp các khoản vay thế chấp và tài khoản tiết kiệm, chủ yếu dành cho bất động sản nhà ở.

A financial institution that specializes in providing mortgage loans and savings accounts primarily for residential property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/building society/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] We can deal with our own problems and an ideal if our actions are driven by pure altruism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] In conclusion, I believe the most important element of an ideal is altruism, and we have to focus on nurturing our children's altruistic behaviour from an early age if we wish to such [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society

Idiom with Building society

Không có idiom phù hợp