Bản dịch của từ Building society trong tiếng Việt
Building society

Building society (Idiom)
Một tổ chức tài chính chuyên cung cấp các khoản vay thế chấp và tài khoản tiết kiệm, chủ yếu dành cho bất động sản nhà ở.
A financial institution that specializes in providing mortgage loans and savings accounts primarily for residential property.
Cụm từ "building society" chỉ đến một tổ chức tài chính chủ yếu hoạt động ở Vương quốc Anh, cung cấp các dịch vụ tiền gửi và cho vay, đặc biệt là về thế chấp. Tổ chức này được thành lập với mục tiêu hỗ trợ khách hàng mua nhà, và thường được sở hữu bởi các thành viên của nó. Khác với các ngân hàng thương mại, building society tập trung vào việc phục vụ nhu cầu của các thành viên hơn là tối đa hóa lợi nhuận.
Cụm từ "building society" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "building" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aedificare", nghĩa là xây dựng, và "society" từ tiếng Latin "societas", chỉ cộng đồng hoặc hiệp hội. Khái niệm building society ra đời vào thế kỷ 18 tại Anh nhằm mục đích huy động vốn cho việc xây dựng nhà ở cho các thành viên. Ngày nay, cụm từ này chỉ các tổ chức tài chính hỗ trợ cho việc vay vốn mua nhà, duy trì mối liên hệ với bản chất cộng đồng và mục đích xây dựng ban đầu.
Cụm từ "building society" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và ngân hàng, đặc biệt liên quan đến các tổ chức tài chính tập trung vào việc cho vay mua nhà. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng vừa phải trong các bài đọc và bài nghe, nhưng ít xuất hiện trong các bài viết và nói, ngoại trừ khi thảo luận về thị trường bất động sản. Thông thường, "building society" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vay thế chấp hoặc quản lý tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

