Bản dịch của từ Built up trong tiếng Việt
Built up

Built up (Verb)
The community built up a strong network of volunteers.
Cộng đồng xây dựng một mạng lưới tình nguyện viên mạnh mẽ.
Over time, the organization built up its reputation in the city.
Theo thời gian, tổ chức xây dựng uy tín của mình trong thành phố.
The charity event helped build up awareness about social issues.
Sự kiện từ thiện giúp tăng cường nhận thức về các vấn đề xã hội.
The community built up a new playground for the children.
Cộng đồng xây dựng một công viên chơi mới cho trẻ em.
She built up a strong network of friends in the neighborhood.
Cô ấy xây dựng một mạng lưới bạn bè mạnh mẽ trong khu phố.
The organization built up support for the charity event.
Tổ chức xây dựng sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện.
Built up (Adjective)
Tăng lên hoặc phát triển dần dần.
Increased or developed gradually.
The built-up area expanded rapidly over the years.
Khu vực xây dựng mở rộng nhanh chóng qua các năm.
The built-up population of the city reached a new high.
Dân số khu vực xây dựng của thành phố đạt mức cao mới.
The built-up infrastructure improved with modern facilities.
Cơ sở hạ tầng khu vực xây dựng cải thiện với các tiện ích hiện đại.
The community center is built up with resources for the homeless.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng với tài nguyên cho người vô gia cư.
Her reputation as a philanthropist is built up over the years.
Danh tiếng của cô như một nhà từ thiện được xây dựng qua nhiều năm.
The charity event was built up with donations from generous sponsors.
Sự kiện từ thiện được xây dựng bằng sự đóng góp từ những nhà tài trợ hào phóng.
"Built up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả quá trình tích lũy hoặc phát triển một cái gì đó theo thời gian. Cụm từ này có thể liên quan đến xây dựng thể chất, như xây dựng một tòa nhà, hoặc khái niệm trừu tượng, như xây dựng mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, do ảnh hưởng của văn hóa và thói quen ngôn ngữ địa phương.
"Cụm từ 'built up' xuất phát từ động từ 'build', có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'byldan', có nghĩa là xây dựng hoặc tạo dựng, kết hợp với hậu tố 'up' thể hiện sự hoàn thiện, phát triển. Sự hình thành cụm từ này liên quan đến quá trình tích lũy hoặc phát triển theo thời gian, phản ánh nội dung và ngữ cảnh hiện đại khi nói đến sự gia tăng hay tăng cường một điều gì đó trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến tinh thần".
Cụm từ "built up" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc xây dựng hoặc phát triển một cái gì đó, như là một chiến lược hoặc một mối quan hệ. Trong phần Đọc và Viết, "built up" thường liên quan đến các chủ đề như sự phát triển cá nhân hay sức khỏe, thường được dùng để chỉ sự tích lũy dần dần. Trong giao tiếp hằng ngày, cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý, xây dựng và tâm lý học, nơi mà việc nhận diện sự phát triển của một khía cạnh nào đó là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

