Bản dịch của từ Built-up area trong tiếng Việt

Built-up area

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Built-up area (Noun)

bˈɪltˌʌp ˈɛɹiə
bˈɪltˌʌp ˈɛɹiə
01

Một khu vực đã được phát triển với các tòa nhà, đường sá và các công trình kiến trúc khác.

An area that has been developed with buildings roads and other structures.

Ví dụ

The built-up area of New York City is vast.

Khu vực xây dựng của New York City rộng lớn.

The built-up area of Tokyo is known for its skyscrapers.

Khu vực xây dựng của Tokyo nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời.

The built-up area of London includes historic landmarks.

Khu vực xây dựng của London bao gồm các điểm địa lý lịch sử.

Built-up area (Adjective)

ˈbɪlˈtə.pɚˌi.ə
ˈbɪlˈtə.pɚˌi.ə
01

Bao gồm các tòa nhà và công trình đã được xây dựng.

Consisting of buildings and structures that have been built.

Ví dụ

The city center is a built-up area filled with skyscrapers.

Trung tâm thành phố là một khu vực xây dựng đầy nhà chọc trời.

The built-up area expanded rapidly due to urbanization.

Khu vực xây dựng mở rộng nhanh chóng do đô thị hóa.

The residential neighborhood became a bustling built-up area.

Khu phố dân cư trở thành một khu vực xây dựng sôi động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/built-up area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Built-up area

Không có idiom phù hợp