Bản dịch của từ Built-up area trong tiếng Việt
Built-up area

Built-up area (Noun)
Một khu vực đã được phát triển với các tòa nhà, đường sá và các công trình kiến trúc khác.
An area that has been developed with buildings roads and other structures.
The built-up area of New York City is vast.
Khu vực xây dựng của New York City rộng lớn.
The built-up area of Tokyo is known for its skyscrapers.
Khu vực xây dựng của Tokyo nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời.
The built-up area of London includes historic landmarks.
Khu vực xây dựng của London bao gồm các điểm địa lý lịch sử.
Built-up area (Adjective)
Bao gồm các tòa nhà và công trình đã được xây dựng.
Consisting of buildings and structures that have been built.
The city center is a built-up area filled with skyscrapers.
Trung tâm thành phố là một khu vực xây dựng đầy nhà chọc trời.
The built-up area expanded rapidly due to urbanization.
Khu vực xây dựng mở rộng nhanh chóng do đô thị hóa.
The residential neighborhood became a bustling built-up area.
Khu phố dân cư trở thành một khu vực xây dựng sôi động.
Khu vực xây dựng (built-up area) đề cập đến những vùng đất đã được phát triển, bao gồm các công trình như nhà ở, văn phòng, và cơ sở hạ tầng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quy hoạch đô thị và nghiên cứu môi trường. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn bản kỹ thuật, "built-up area" có thể được hiểu rộng hơn tại Anh, bao gồm cả các khu vực bên ngoài thanh phố chính.
Khái niệm "built-up area" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "built" xuất phát từ động từ "build" (xây dựng), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byldan", đồng thời có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aedificare", nghĩa là xây dựng. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khu vực đã được xây dựng và phát triển, thường bao gồm nhà ở, công trình công cộng và các cơ sở hạ tầng. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng đô thị hóa và nhu cầu quản lý không gian kiến trúc trong môi trường đô thị hiện đại.
Khu vực xây dựng (built-up area) là thuật ngữ thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing liên quan đến chủ đề đô thị hóa và quản lý đất đai. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, nhưng trong ngữ cảnh thi cử, nó thường được sử dụng để mô tả không gian đã được phát triển cho mục đích xây dựng. Ngoài ra, khái niệm này cũng được sử dụng trong quy hoạch đô thị và nghiên cứu về sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp