Bản dịch của từ Bukkake trong tiếng Việt

Bukkake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bukkake (Noun)

01

Một loại hoạt động tình dục trong đó một số người đàn ông xuất tinh vào người khác.

A type of sexual activity in which several men ejaculate on another person.

Ví dụ

Bukkake is considered taboo in many cultures.

Bukkake được coi là cấm kỵ trong nhiều văn hóa.

Some people find bukkake offensive and inappropriate.

Một số người thấy bukkake làm xúc phạm và không phù hợp.

Is bukkake a common topic in IELTS speaking tests?

Liệu bukkake có phải là chủ đề phổ biến trong bài thi nói IELTS không?

Bukkake is considered taboo in many cultures.

Bukkake được coi là cấm kỵ trong nhiều văn hóa.

Some people find bukkake disturbing and offensive.

Một số người thấy bukkake làm họ bị quấy rối và xúc phạm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bukkake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bukkake

Không có idiom phù hợp