Bản dịch của từ Bulbul trong tiếng Việt

Bulbul

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulbul (Noun)

01

Là loài chim biết hót vùng nhiệt đới châu phi và châu á, thường có mào, bộ lông xám xịt và giọng hát du dương.

A tropical african and asian songbird typically having a crest drab plumage and a melodious voice.

Ví dụ

The bulbul's melodious voice filled the garden with music.

Tiếng hót du dương của bulbul lấp đầy vườn cây âm nhạc.

The garden was silent, no bulbul's song could be heard.

Vườn cây im lặng, không thể nghe thấy tiếng hót của bulbul.

Is the bulbul a common bird in your country?

Bulbul có phải là loài chim phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulbul/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulbul

Không có idiom phù hợp