Bản dịch của từ Bulk carrier trong tiếng Việt
Bulk carrier
Noun [U/C]

Bulk carrier(Noun)
bˈʌlk kˈæɹiɚ
bˈʌlk kˈæɹiɚ
01
Một con tàu được xây dựng đặc biệt để vận chuyển hiệu quả các vật liệu rời.
A ship specifically built for efficient transport of bulk materials.
Ví dụ
Ví dụ
