Bản dịch của từ Bulk carrier trong tiếng Việt

Bulk carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulk carrier(Noun)

bˈʌlk kˈæɹiɚ
bˈʌlk kˈæɹiɚ
01

Một con tàu được xây dựng đặc biệt để vận chuyển hiệu quả các vật liệu rời.

A ship specifically built for efficient transport of bulk materials.

Ví dụ
02

Một con tàu thương mại được thiết kế để vận chuyển hàng hoá rời như ngũ cốc, than, hoặc khoáng sản.

A merchant ship designed to transport bulk cargo such as grains, coal, or minerals.

Ví dụ
03

Một loại tàu có không gian chứa lớn để chứa hàng hóa rời.

A type of vessel that has large hold spaces to accommodate loose cargo.

Ví dụ