Bản dịch của từ Bulla trong tiếng Việt

Bulla

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulla (Noun)

bˈʊlə
bˈʊlə
01

Một con dấu tròn gắn vào một con bò của giáo hoàng, thường được làm bằng chì.

A round seal attached to a papal bull, typically one made of lead.

Ví dụ

The bulla was used to authenticate important documents in ancient societies.

Bulla được sử dụng để xác thực các tài liệu quan trọng trong xã hội cổ đại.

The king's bulla was made of gold and adorned with precious gems.

Bulla của nhà vua được làm bằng vàng và trang trí bằng đá quý.

Archaeologists discovered a well-preserved bulla in the ruins of the city.

Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một bulla được bảo quản tốt trong đống đổ nát của thành phố.

02

Một vết phồng rộp lớn chứa dịch huyết thanh.

A large blister containing serous fluid.

Ví dụ

After playing soccer, he developed a painful bulla on his foot.

Sau khi chơi bóng đá, anh ấy phát triển một vết phồng rộp đau đớn ở chân.

The bulla on her hand burst during the cooking competition.

Vết phồng rộp trên tay cô ấy vỡ ra trong cuộc thi nấu ăn.

The doctor recommended draining the bulla to prevent infection.

Bác sĩ khuyên nên rút nước bọt ra để tránh nhiễm trùng.

03

Một sự nổi bật tròn trịa.

A rounded prominence.

Ví dụ

The bulla on his forehead symbolized his high social status.

Chiếc bulla trên trán tượng trưng cho địa vị xã hội cao của anh ấy.

In some cultures, wearing a bulla is a sign of leadership.

Trong một số nền văn hóa, đeo bulla là dấu hiệu của sự lãnh đạo.

Her intricate bulla necklace was a symbol of her family heritage.

Chiếc vòng cổ bulla phức tạp của cô ấy là biểu tượng cho di sản gia đình cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulla/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulla

Không có idiom phù hợp