Bản dịch của từ Bulled trong tiếng Việt
Bulled

Bulled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bull.
Simple past and past participle of bull.
She bulled her way through the crowded room to find her friend.
Cô ấy đã đẩy mạnh để đi qua phòng đông người để tìm bạn.
He didn't bull his opinion during the group discussion.
Anh ấy không đẩy mạnh quan điểm của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Did they bull their way to the front of the line?
Họ đã đẩy mạnh để đến phía trước của hàng không?
Họ từ
Từ "bulled" là dạng quá khứ của động từ "bull", có nghĩa là hành động dồn ép, chèn ép hoặc tác động mạnh mẽ đến ai đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự bắt nạt. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường liên quan đến việc gây áp lực hoặc gây khó khăn cho người khác, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng với nghĩa này và thường mang tính chất chuyên môn trong lĩnh vực tài chính, liên quan đến việc mua vào mạnh mẽ hoặc giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
