Bản dịch của từ Bullet point trong tiếng Việt
Bullet point

Bullet point (Noun)
Một biểu tượng nhỏ, thường là hình tròn, được sử dụng trong danh sách để thể hiện điều gì đó quan trọng hoặc để phân chia giữa các phần thông tin khác nhau.
A small symbol often a round one used in a list to show that something is important or to make a division between different pieces of information.
The presentation included several bullet points about community engagement strategies.
Bài thuyết trình bao gồm nhiều điểm quan trọng về chiến lược tham gia cộng đồng.
The report did not have bullet points for the key findings.
Báo cáo không có các điểm quan trọng cho những phát hiện chính.
Did you add bullet points for the social issues discussed in class?
Bạn đã thêm các điểm quan trọng cho các vấn đề xã hội được thảo luận trong lớp chưa?
Bullet point (Phrase)
Education is a bullet point in social development strategies worldwide.
Giáo dục là một điểm quan trọng trong chiến lược phát triển xã hội toàn cầu.
Social justice is not just a bullet point in political debates.
Công bằng xã hội không chỉ là một điểm quan trọng trong các cuộc tranh luận chính trị.
Is climate change a bullet point in your social policy discussions?
Biến đổi khí hậu có phải là một điểm quan trọng trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội của bạn không?
"Bullet point" là một thuật ngữ chỉ định dạng danh sách được sử dụng để trình bày thông tin một cách rõ ràng và dễ đọc. Thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong văn bản, tài liệu và thuyết trình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "bullet point" có cách viết tương tự và cách phát âm không khác biệt rõ rệt, mặc dù trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thay thế bằng "point" khi đề cập đến các điểm trong danh sách không chính thức. Tuy nhiên, chức năng và ý nghĩa của thuật ngữ này vẫn giữ nguyên qua các nền văn hóa.
Từ "bullet point" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "bullet" bắt nguồn từ tiếng Pháp "boulette", có nghĩa là viên đạn hoặc viên nhỏ. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những dấu chấm, hình tròn hoặc ký hiệu nhỏ nhằm phân cách các ý tưởng trong văn bản. Hiện nay, "bullet point" thường được dùng trong bố cục tài liệu, giúp trình bày thông tin một cách rõ ràng, dễ đọc và tổ chức.
Từ "bullet point" thường xuất hiện trong các bài viết và tài liệu học tập, nhất là trong phần thuyết trình hoặc báo cáo, để trình bày thông tin một cách ngắn gọn và rõ ràng. Trong bốn thành phần của IELTS - Listening, Reading, Writing, và Speaking - từ này không phải là thuật ngữ phổ biến nhưng được sử dụng trong Writing Task 1 khi tổ chức thông tin. "Bullet point" cũng thường gặp trong các bối cảnh như hội thảo, giáo dục và làm việc chuyên nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả truyền đạt thông tin.