Bản dịch của từ Bullet point trong tiếng Việt

Bullet point

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullet point (Noun)

01

Một biểu tượng nhỏ, thường là hình tròn, được sử dụng trong danh sách để thể hiện điều gì đó quan trọng hoặc để phân chia giữa các phần thông tin khác nhau.

A small symbol often a round one used in a list to show that something is important or to make a division between different pieces of information.

Ví dụ

The presentation included several bullet points about community engagement strategies.

Bài thuyết trình bao gồm nhiều điểm quan trọng về chiến lược tham gia cộng đồng.

The report did not have bullet points for the key findings.

Báo cáo không có các điểm quan trọng cho những phát hiện chính.

Did you add bullet points for the social issues discussed in class?

Bạn đã thêm các điểm quan trọng cho các vấn đề xã hội được thảo luận trong lớp chưa?

Bullet point (Phrase)

01

Một điểm hoặc ý tưởng đó là quan trọng hoặc cần thiết.

A point or idea that is important or essential.

Ví dụ

Education is a bullet point in social development strategies worldwide.

Giáo dục là một điểm quan trọng trong chiến lược phát triển xã hội toàn cầu.

Social justice is not just a bullet point in political debates.

Công bằng xã hội không chỉ là một điểm quan trọng trong các cuộc tranh luận chính trị.

Is climate change a bullet point in your social policy discussions?

Biến đổi khí hậu có phải là một điểm quan trọng trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bullet point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullet point

Không có idiom phù hợp