Bản dịch của từ Bullish market trong tiếng Việt
Bullish market
Noun [U/C]

Bullish market (Noun)
bˈʊlɪʃ mˈɑɹkɪt
bˈʊlɪʃ mˈɑɹkɪt
01
Một thị trường đặc trưng bởi giá cả tăng.
A market characterized by rising prices
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tình trạng kinh tế trong đó giá trị đầu tư dự kiến sẽ tăng.
An economic condition in which investment values are expected to increase
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bullish market
Không có idiom phù hợp