Bản dịch của từ Bulls trong tiếng Việt
Bulls

Bulls (Noun)
Số nhiều của bull.
Plural of bull.
The bulls at the fair attracted many visitors last weekend.
Những con bò đực tại hội chợ thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
The bulls do not always behave well in crowded places.
Những con bò đực không phải lúc nào cũng cư xử tốt ở những nơi đông đúc.
Did the bulls perform well during the local festival?
Những con bò đực có biểu diễn tốt trong lễ hội địa phương không?
Dạng danh từ của Bulls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bull | Bulls |
Họ từ
Từ "bulls" có nghĩa là những con bò đực, thường được biết đến trong nông nghiệp và chăn nuôi. Trong bối cảnh tài chính, "bulls" cũng chỉ những nhà đầu tư hoặc thị trường lạc quan, kỳ vọng giá lên. Từ này không có sự khác biệt nghĩa lẫn cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ điệu khi phát âm, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ về âm sắc do giọng vùng miền.
Từ "bulls" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bula", bắt nguồn từ tiếng Latin "bos", có nghĩa là "bò đực". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hình ảnh bò trong nền văn hóa nông nghiệp, biểu trưng cho sức mạnh và sự sinh sản. Ngày nay, "bulls" không chỉ đề cập đến bò đực mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và thể thao để chỉ sự lạc quan, phát triển hay sự tăng giá của thị trường.
Từ "bulls" thường xuất hiện trong Ngữ cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề về kinh tế và tài chính, khi đối thoại về thị trường chứng khoán hoặc các thuật ngữ tài chính. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn hóa thể thao, mô tả các đội bóng hoặc vận động viên có phong độ tốt. Trong ngữ cảnh động vật, "bulls" thường nhắc đến bò đực và được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp hoặc chăn nuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
