Bản dịch của từ Bulls trong tiếng Việt
Bulls
Noun [U/C]
Bulls (Noun)
bˈʊlz
bˈʊlz
01
Số nhiều của bull.
Plural of bull.
Ví dụ
The bulls at the fair attracted many visitors last weekend.
Những con bò đực tại hội chợ thu hút nhiều du khách cuối tuần qua.
The bulls do not always behave well in crowded places.
Những con bò đực không phải lúc nào cũng cư xử tốt ở những nơi đông đúc.
Did the bulls perform well during the local festival?
Những con bò đực có biểu diễn tốt trong lễ hội địa phương không?
Dạng danh từ của Bulls (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bull | Bulls |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For example, imagine the difference between watching the famous running of the in Spain on YouTube and actually taking part in the festival [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
Idiom with Bulls
Không có idiom phù hợp