Bản dịch của từ Bum trong tiếng Việt

Bum

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bum (Adjective)

bəm
bˈʌm
01

Chất lượng kém; xấu hoặc sai.

Of poor quality; bad or wrong.

Ví dụ

The bum weather ruined our picnic plans.

Thời tiết ăn bám đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.

She was disappointed by the bum service at the restaurant.

Cô ấy thất vọng vì dịch vụ ăn bám ở nhà hàng.

His bum attitude made everyone uncomfortable at the party.

Thái độ ăn bám của anh ấy khiến mọi người trong bữa tiệc không thoải mái.

Bum (Noun)

bəm
bˈʌm
01

Mông hoặc hậu môn của một người.

A person's buttocks or anus.

Ví dụ

She fell and hurt her bum during the race.

Cô ấy bị ngã và bị thương ở mông trong cuộc đua.

The baby giggled when his dad tickled his bum.

Đứa bé cười khúc khích khi được bố cù vào mông.

He sat on the hard wooden bench and felt his bum ache.

Cậu bé ngồi trên chiếc ghế gỗ cứng và cảm thấy mông mình đau nhức.

02

Một người dành nhiều thời gian cho một hoạt động cụ thể.

A person who devotes a great deal of time to a specified activity.

Ví dụ

John is a photography bum, always carrying his camera around.

John là một người mê chụp ảnh, luôn mang theo máy ảnh bên mình.

She's a fashion bum, constantly browsing the latest trends online.

Cô ấy là một người mê thời trang, liên tục duyệt các xu hướng mới nhất trên mạng.

Tom is a history bum, spending hours reading about ancient civilizations.

Tom là một người mê lịch sử, dành hàng giờ để đọc về các nền văn minh cổ đại.

03

Một kẻ lang thang.

A vagrant.

Ví dụ

The city provides shelters for homeless bums.

Thành phố cung cấp nơi trú ẩn cho những người vô gia cư.

The community offers support to local bums.

Cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho những người vô gia cư.

Some bums struggle with finding permanent housing.

Một số người vô gia cư phải vật lộn với việc tìm nhà ở lâu dài.

Dạng danh từ của Bum (Noun)

SingularPlural

Bum

Bums

Kết hợp từ của Bum (Noun)

CollocationVí dụ

Drunken bum

Người nghiện rượu, kẻ lang thang

The drunken bum stumbled down the street.

Người lang thang say sỉn vụt qua đường.

Bare bum

Mông trần

The toddler ran around with a bare bum at the playground.

Đứa trẻ chạy quanh với mông trần tại công viên.

Beach bum

Người nghiện biển

She is a beach bum who spends all day sunbathing.

Cô ấy là một người nghiện biển, dành cả ngày để tắm nắng.

Lazy bum

Trí thức lười biếng

He's such a lazy bum, always avoiding work and responsibilities.

Anh ấy là một tên lười biếng, luôn trốn tránh công việc và trách nhiệm.

Big bum

Mông to

She felt self-conscious about her big bum in the tight dress.

Cô ấy cảm thấy tự ý thức về cái mông to của mình trong chiếc váy ôm sát.

Bum (Verb)

bəm
bˈʌm
01

Nhận được bằng cách yêu cầu hoặc cầu xin.

Get by asking or begging.

Ví dụ

Some people bum money off others to buy food.

Một số người ăn tiền của người khác để mua thức ăn.

He often bums cigarettes from his friends at parties.

Anh ấy thường ăn trộm thuốc lá của bạn bè trong các bữa tiệc.

She tried to bum a ride from the kind stranger.

Cô ấy cố gắng ăn trộm một chuyến đi từ một người lạ tốt bụng.

02

Du lịch không có mục đích cụ thể.

Travel with no particular purpose.

Ví dụ

During the weekend, they decided to bum around the city.

Vào cuối tuần, họ quyết định đi lang thang quanh thành phố.

After graduation, she plans to bum for a few months.

Sau khi tốt nghiệp, cô dự định sẽ đi lang thang trong vài tháng.

He enjoys bumming with friends on lazy Sundays.

Anh ấy thích đi chơi với bạn bè vào những ngày Chủ nhật lười biếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bum

Không có idiom phù hợp