Bản dịch của từ Bum trong tiếng Việt
Bum

Bum (Adjective)
The bum weather ruined our picnic plans.
Thời tiết ăn bám đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
She was disappointed by the bum service at the restaurant.
Cô ấy thất vọng vì dịch vụ ăn bám ở nhà hàng.
His bum attitude made everyone uncomfortable at the party.
Thái độ ăn bám của anh ấy khiến mọi người trong bữa tiệc không thoải mái.
Bum (Noun)
Mông hoặc hậu môn của một người.
A person's buttocks or anus.
She fell and hurt her bum during the race.
Cô ấy bị ngã và bị thương ở mông trong cuộc đua.
The baby giggled when his dad tickled his bum.
Đứa bé cười khúc khích khi được bố cù vào mông.
He sat on the hard wooden bench and felt his bum ache.
Cậu bé ngồi trên chiếc ghế gỗ cứng và cảm thấy mông mình đau nhức.
John is a photography bum, always carrying his camera around.
John là một người mê chụp ảnh, luôn mang theo máy ảnh bên mình.
She's a fashion bum, constantly browsing the latest trends online.
Cô ấy là một người mê thời trang, liên tục duyệt các xu hướng mới nhất trên mạng.
Tom is a history bum, spending hours reading about ancient civilizations.
Tom là một người mê lịch sử, dành hàng giờ để đọc về các nền văn minh cổ đại.
Một kẻ lang thang.
A vagrant.
The city provides shelters for homeless bums.
Thành phố cung cấp nơi trú ẩn cho những người vô gia cư.
The community offers support to local bums.
Cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho những người vô gia cư.
Some bums struggle with finding permanent housing.
Một số người vô gia cư phải vật lộn với việc tìm nhà ở lâu dài.
Dạng danh từ của Bum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bum | Bums |
Kết hợp từ của Bum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drunken bum Người nghiện rượu, kẻ lang thang | The drunken bum stumbled down the street. Người lang thang say sỉn vụt qua đường. |
Bare bum Mông trần | The toddler ran around with a bare bum at the playground. Đứa trẻ chạy quanh với mông trần tại công viên. |
Beach bum Người nghiện biển | She is a beach bum who spends all day sunbathing. Cô ấy là một người nghiện biển, dành cả ngày để tắm nắng. |
Lazy bum Trí thức lười biếng | He's such a lazy bum, always avoiding work and responsibilities. Anh ấy là một tên lười biếng, luôn trốn tránh công việc và trách nhiệm. |
Big bum Mông to | She felt self-conscious about her big bum in the tight dress. Cô ấy cảm thấy tự ý thức về cái mông to của mình trong chiếc váy ôm sát. |
Bum (Verb)
Some people bum money off others to buy food.
Một số người ăn tiền của người khác để mua thức ăn.
He often bums cigarettes from his friends at parties.
Anh ấy thường ăn trộm thuốc lá của bạn bè trong các bữa tiệc.
She tried to bum a ride from the kind stranger.
Cô ấy cố gắng ăn trộm một chuyến đi từ một người lạ tốt bụng.
Du lịch không có mục đích cụ thể.
Travel with no particular purpose.
During the weekend, they decided to bum around the city.
Vào cuối tuần, họ quyết định đi lang thang quanh thành phố.
After graduation, she plans to bum for a few months.
Sau khi tốt nghiệp, cô dự định sẽ đi lang thang trong vài tháng.
He enjoys bumming with friends on lazy Sundays.
Anh ấy thích đi chơi với bạn bè vào những ngày Chủ nhật lười biếng.
Họ từ
Từ "bum" có nghĩa chung chỉ một người sống lang thang hoặc không có nơi cư trú, thường là do vấn đề tài chính hoặc xã hội. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "bum" cũng có thể chỉ một người lười biếng hoặc không làm việc, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó thường chỉ thiên về ý nghĩa của người vô gia cư. Sự khác biệt giữa hai biến thể chính này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ "bum" có nguồn gốc từ tiếng Đức "bumm", có nghĩa là "tiếng nổ" hoặc "va chạm". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ âm thanh của một cú va chạm mạnh. Theo thời gian, "bum" đã phát triển nghĩa rộng hơn, chỉ người vô gia cư, người lười biếng hoặc không có nơi cư trú ổn định. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ có thể phản ánh các quan niệm xã hội về trật tự và thành công.
Từ "bum" trong bối cảnh của IELTS xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xã hội, tập trung vào vấn đề nghèo đói hoặc các nhân vật xã hội. Ngoài ra, từ "bum" thường được áp dụng trong ngữ cảnh không chính thức khi mô tả tình huống thất nghiệp hoặc thiếu động lực trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp