Bản dịch của từ Bummed out trong tiếng Việt
Bummed out

Bummed out (Adjective)
I was bummed out after failing my IELTS writing test.
Tôi cảm thấy thất vọng sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết IELTS.
She is never bummed out during social events.
Cô ấy không bao giờ cảm thấy thất vọng trong các sự kiện xã hội.
Aren't you bummed out about the speaking test results?
Bạn có cảm thấy thất vọng về kết quả bài kiểm tra nói không?
I felt bummed out after receiving a low score on my IELTS exam.
Tôi cảm thấy thất vọng sau khi nhận được điểm thấp trong bài thi IELTS của mình.
She was not bummed out about her speaking test results.
Cô ấy không thất vọng về kết quả bài thi nói của mình.
Bummed out (Verb)
She was bummed out after receiving a low score on her IELTS writing test.
Cô ấy buồn chán sau khi nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.
He tried not to bum out his friend who failed the IELTS speaking test.
Anh ấy cố gắng không làm bạn của mình buồn chán sau khi thất bại trong bài kiểm tra nói IELTS.
Were you bummed out when you realized you missed the IELTS deadline?
Bạn có buồn chán khi nhận ra rằng bạn đã bỏ lỡ hạn chót của IELTS không?
She was bummed out after failing the IELTS exam.
Cô ấy rất thất vọng sau khi trượt kỳ thi IELTS.
He tries not to get bummed out by negative feedback.
Anh ấy cố gắng không bị thất vọng bởi phản hồi tiêu cực.
Thuật ngữ "bummed out" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng, thường do những tình huống không mong muốn hoặc không như ý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ như "down" hoặc "fed up" để diễn đạt cảm xúc tương tự, "bummed out" thường mang sắc thái thoải mái và thân mật hơn. Từ này thuộc ngữ cảnh khẩu ngữ, thể hiện sự bình dân và gần gũi trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "bummed out" có nguồn gốc từ từ "bum", trong tiếng Anh Mỹ được dùng để chỉ một người không làm việc và sống dựa vào người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức "bumme", nghĩa là kẻ lang thang. Vào những năm 1930, “bummed out” bắt đầu được sử dụng để diễn tả trạng thái tinh thần u ám, chán nản, có thể liên quan đến tình trạng thất nghiệp và khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự suy giảm niềm vui và tâm trạng tiêu cực.
Thuật ngữ "bummed out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, chỉ tâm trạng buồn chán hoặc thất vọng. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong bài viết chính thức hoặc bài nghe, nhưng có thể thấy trong đàm thoại hoặc các tình huống không chính thức. Thường được dùng khi nói về cảm xúc cá nhân, sự thất vọng trong học tập hoặc công việc, từ này thể hiện một trạng thái tâm lý thôi thúc người sử dụng tìm kiếm giải pháp hoặc sự hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp