Bản dịch của từ Bump into someone trong tiếng Việt

Bump into someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bump into someone (Phrase)

bˈʌmp ˈɪntu sˈʌmwˌʌn
bˈʌmp ˈɪntu sˈʌmwˌʌn
01

Tình cờ gặp ai đó.

To meet someone by chance.

Ví dụ

I bumped into Sarah at the coffee shop yesterday.

Hôm qua, tôi tình cờ gặp Sarah ở quán cà phê.

I did not bump into anyone during the event last week.

Tôi không tình cờ gặp ai trong sự kiện tuần trước.

Did you bump into Tom at the party last Saturday?

Bạn có tình cờ gặp Tom ở bữa tiệc thứ Bảy tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bump into someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bump into someone

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.