Bản dịch của từ Bump into someone trong tiếng Việt
Bump into someone

Bump into someone (Phrase)
I bumped into Sarah at the coffee shop yesterday.
Hôm qua, tôi tình cờ gặp Sarah ở quán cà phê.
I did not bump into anyone during the event last week.
Tôi không tình cờ gặp ai trong sự kiện tuần trước.
Did you bump into Tom at the party last Saturday?
Bạn có tình cờ gặp Tom ở bữa tiệc thứ Bảy tuần trước không?
Cụm từ "bump into someone" trong tiếng Anh có nghĩa là tình cờ gặp gỡ ai đó, thường là trong hoàn cảnh bất ngờ và không được dự kiến. Cách diễn đạt này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, ở Anh, cụm từ này có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, liên quan đến những cuộc gặp gỡ không chính thức. Trong khi đó, ở Mỹ, nó có thể chỉ đơn giản là một sự va chạm tình cờ. Cách phát âm và sử dụng đều tương đồng nhưng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh địa lý.
Cụm từ "bump into someone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "bump" bắt nguồn từ từ tiếng Trung cổ "bump" có nghĩa là va chạm hoặc chạm phải. Xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường từ thế kỷ 19, cụm này mô tả hành động gặp gỡ bất ngờ hoặc tình cờ một ai đó, thường trong những tình huống không mong đợi. Nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh tính chất ngẫu nhiên của sự gặp gỡ, liên hệ với cách người ta có thể "va chạm" với nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "bump into someone" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc gặp gỡ tình cờ một ai đó, thường xảy ra trong các tình huống xã hội hoặc tại các địa điểm công cộng. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống văn học hoặc truyền thông để diễn tả sự bất ngờ khi gặp gỡ.