Bản dịch của từ Bump into someone trong tiếng Việt

Bump into someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bump into someone (Phrase)

bˈʌmp ˈɪntu sˈʌmwˌʌn
bˈʌmp ˈɪntu sˈʌmwˌʌn
01

Tình cờ gặp ai đó.

To meet someone by chance.

Ví dụ

I bumped into Sarah at the coffee shop yesterday.

Hôm qua, tôi tình cờ gặp Sarah ở quán cà phê.

I did not bump into anyone during the event last week.

Tôi không tình cờ gặp ai trong sự kiện tuần trước.

Did you bump into Tom at the party last Saturday?

Bạn có tình cờ gặp Tom ở bữa tiệc thứ Bảy tuần trước không?

02

Gặp ai đó bất ngờ

To meet someone unexpectedly

Ví dụ

I bumped into Sarah at the coffee shop yesterday.

Hôm qua, tôi đã tình cờ gặp Sarah ở quán cà phê.

I did not bump into anyone during the event last week.

Tôi đã không gặp ai trong sự kiện tuần trước.

Did you bump into John at the party last night?

Bạn có tình cờ gặp John tại bữa tiệc tối qua không?

I bumped into Sarah at the coffee shop yesterday.

Hôm qua tôi tình cờ gặp Sarah ở quán cà phê.

I didn't bump into anyone during the social event last week.

Tôi không tình cờ gặp ai trong sự kiện xã hội tuần trước.

03

Va chạm với ai đó

To collide with someone

Ví dụ

I bumped into Sarah at the coffee shop yesterday.

Hôm qua, tôi đã va vào Sarah ở quán cà phê.

I did not bump into anyone during the party last weekend.

Tôi đã không va vào ai trong bữa tiệc cuối tuần trước.

Did you bump into John at the social event last night?

Bạn đã va vào John ở sự kiện xã hội tối qua chưa?

I often bump into Sarah at the local coffee shop.

Tôi thường gặp Sarah tại quán cà phê địa phương.

I didn't bump into anyone during the party last night.

Tôi không gặp ai trong bữa tiệc tối qua.

04

Tình cờ gặp ai đó

To encounter someone by chance

Ví dụ

I bumped into Sarah at the coffee shop yesterday.

Hôm qua, tôi tình cờ gặp Sarah ở quán cà phê.

I didn't bump into anyone during the social event last week.

Tôi không tình cờ gặp ai trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you bump into John at the party last night?

Bạn có tình cờ gặp John ở bữa tiệc tối qua không?

I bumped into Sarah at the coffee shop yesterday.

Hôm qua, tôi tình cờ gặp Sarah ở quán cà phê.

I didn't bump into anyone during the party last Saturday.

Tôi đã không tình cờ gặp ai trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bump into someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bump into someone

Không có idiom phù hợp