Bản dịch của từ Bump off trong tiếng Việt

Bump off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bump off (Verb)

bəmp ɑf
bəmp ɑf
01

Cố ý giết ai đó.

To intentionally kill someone.

Ví dụ

The police believe someone tried to bump off Mr. Smith last night.

Cảnh sát tin rằng ai đó đã cố gắng ám sát ông Smith tối qua.

They did not bump off the journalist despite threats and pressure.

Họ đã không ám sát nhà báo mặc dù bị đe dọa và áp lực.

Did the gang plan to bump off their rival leader this week?

Băng nhóm có kế hoạch ám sát lãnh đạo đối thủ trong tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bump off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bump off

Không có idiom phù hợp