Bản dịch của từ Bump off trong tiếng Việt
Bump off

Bump off (Verb)
Cố ý giết ai đó.
To intentionally kill someone.
The police believe someone tried to bump off Mr. Smith last night.
Cảnh sát tin rằng ai đó đã cố gắng ám sát ông Smith tối qua.
They did not bump off the journalist despite threats and pressure.
Họ đã không ám sát nhà báo mặc dù bị đe dọa và áp lực.
Did the gang plan to bump off their rival leader this week?
Băng nhóm có kế hoạch ám sát lãnh đạo đối thủ trong tuần này không?
Cụm động từ "bump off" trong tiếng Anh mang nghĩa là giết người một cách bí mật hoặc không chính thức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các tiểu thuyết hình sự hoặc phim ảnh, chỉ hành động loại bỏ một ai đó, thường liên quan đến bạo lực hoặc tội phạm. "Bump off" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và nhận thức về từ có thể khác nhau trong các văn hóa khác nhau, với tiếng Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh tiêu cực.
Cụm từ "bump off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bump" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pungere", nghĩa là đâm hoặc va chạm. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh nghĩa đen, nhưng dần dần chuyển sang nghĩa bóng, chỉ hành động sát hại hoặc loại bỏ ai đó. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa ý nghĩa vật lý của va chạm và hành động ngầm liên quan đến việc "dọn dẹp" một cách bạo lực.
Từ "bump off" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất có phần slang và ngữ cảnh phi chính thức của nó. Trong công việc viết học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động giết người hoặc loại bỏ ai đó. Thường thì, "bump off" có thể được tìm thấy trong văn học, phim ảnh, và các câu chuyện trinh thám, thể hiện sự phản ánh về bạo lực hoặc âm mưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp