Bản dịch của từ Bump up trong tiếng Việt
Bump up

Bump up (Verb)
The government plans to bump up social welfare benefits next year.
Chính phủ dự định tăng phúc lợi xã hội vào năm tới.
They do not want to bump up taxes for low-income families.
Họ không muốn tăng thuế cho các gia đình thu nhập thấp.
Will the city bump up funding for community programs this year?
Thành phố có tăng ngân sách cho các chương trình cộng đồng năm nay không?
Va chạm hoặc đụng phải một cái gì đó một cách bất ngờ.
To hit or collide with something unexpectedly.
I bumped up against the table during the social gathering.
Tôi đã va vào bàn trong buổi tụ họp xã hội.
She did not bump up with anyone at the community event.
Cô ấy đã không va chạm với ai trong sự kiện cộng đồng.
Did you bump up against the wall while dancing?
Bạn đã va vào tường khi nhảy múa phải không?
The party will bump up everyone's spirits this Saturday evening.
Bữa tiệc sẽ nâng cao tinh thần của mọi người vào tối thứ Bảy.
The event does not bump up my mood at all.
Sự kiện này hoàn toàn không nâng cao tâm trạng của tôi.
Will the concert bump up your mood this weekend?
Buổi hòa nhạc có nâng cao tâm trạng của bạn vào cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp