Bản dịch của từ Bumped trong tiếng Việt
Bumped

Bumped (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của vết sưng.
Simple past and past participle of bump.
He bumped into his old friend at the supermarket.
Anh ta va phai vao nguoi ban cu o sieu thi.
She never bumped into anyone she knew at the party.
Co ay khong bao gio va phai vao ai co biet o buoi tiec.
Did they bump into each other while waiting for the bus?
Ho co va phai vao nhau khi cho xe buyt khong?
Dạng động từ của Bumped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bumping |
Họ từ
Từ "bumped" là dạng quá khứ của động từ "bump", có nghĩa là va chạm hoặc chạm vào một cách bất ngờ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như va chạm vật lý hoặc thông báo sự thay đổi. Ở Anh và Mỹ, "bumped" có thể có nghĩa là bị loại khỏi danh sách hoặc không còn được ưu tiên. Sự khác biệt chính giữa Anh và Mỹ chủ yếu tồn tại ở từ vựng khác và ngữ điệu, nhưng "bumped" vẫn được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "bumped" xuất phát từ động từ "bump", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bumpe", nghĩa là va chạm hay đụng phải. Có thể thấy nó liên quan đến tiếng Latinh "pungere", có nghĩa là đâm hay chích. Sự chuyển biến nghĩa của từ này từ việc chỉ hành động va chạm vật lý sang việc mô tả tình trạng bị cản trở hay gặp phải sự cố trong ngữ cảnh hiện tại cho thấy sự phát triển linh hoạt trong cách sử dụng từ ngữ trong tiếng Anh.
Từ "bumped" xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường có sự xuất hiện của từ này để mô tả hành động va chạm hoặc sự phát sinh tình huống bất ngờ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc trong các tình huống xã hội khi diễn tả sự giới hạn về không gian hoặc sự cố. Từ này phù hợp với những tình huống giao tiếp không chính thức hơn là văn viết trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp