Bản dịch của từ Bumped trong tiếng Việt

Bumped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bumped (Verb)

bˈʌmpt
bˈʌmpt
01

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của vết sưng.

Simple past and past participle of bump.

Ví dụ

He bumped into his old friend at the supermarket.

Anh ta va phai vao nguoi ban cu o sieu thi.

She never bumped into anyone she knew at the party.

Co ay khong bao gio va phai vao ai co biet o buoi tiec.

Did they bump into each other while waiting for the bus?

Ho co va phai vao nhau khi cho xe buyt khong?

Dạng động từ của Bumped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bumping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bumped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bumped

Không có idiom phù hợp