Bản dịch của từ Bumper trong tiếng Việt

Bumper

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bumper (Adjective)

bˈʌmpɚ
bˈʌmpəɹ
01

Đặc biệt lớn, tốt, hoặc thành công.

Exceptionally large fine or successful.

Ví dụ

The charity event was a bumper success, raising over $1 million.

Sự kiện từ thiện đã thành công vượt trội, gây quỹ hơn 1 triệu đô la.

The local bakery had a bumper day, selling out all their pastries.

Cửa hàng bánh ngọt địa phương đã có một ngày thành công vượt trội, bán hết tất cả bánh ngọt của họ.

The community garden had a bumper harvest this year, producing record amounts.

Khu vườn cộng đồng đã có một mùa vụ thu hoạch thành công vượt trội trong năm nay, sản xuất số lượng kỷ lục.

Bumper (Noun)

bˈʌmpɚ
bˈʌmpəɹ
01

Một cuộc đua bằng phẳng dành cho những con ngựa thiếu kinh nghiệm nhằm mục đích đua trong tương lai ở các cuộc đua vượt rào hoặc vượt rào.

A flat race for inexperienced horses which are intended for future racing in hurdles or steeplechases.

Ví dụ

The local equestrian club organized a bumper race for young horses.

Câu lạc bộ đua ngựa địa phương tổ chức một cuộc đua cho ngựa trẻ.

Many spectators gathered to watch the bumper event at the fair.

Nhiều khán giả tụ tập để xem sự kiện đua ngựa tại hội chợ.

The winner of the bumper competition received a trophy and recognition.

Người chiến thắng của cuộc thi đua ngựa nhận được cúp và sự công nhận.

02

Một ly đầy đồ uống có cồn, thường là một ly để nâng cốc.

A generous glassful of an alcoholic drink typically one drunk as a toast.

Ví dụ

At the wedding, guests raised their bumpers in celebration.

Tại đám cưới, khách mời nâng cốc chúc mừng.

The bar served a bumper of champagne for the special occasion.

Quán bar phục vụ một cốc rượu sâm banh cho dịp đặc biệt.

He raised his bumper of beer to honor the host.

Anh ta nâng cốc bia của mình để tôn vinh chủ nhà.

03

Thanh ngang cố định phía trước hoặc phía sau xe cơ giới để giảm hư hỏng khi va chạm.

A horizontal bar fixed across the front or back of a motor vehicle to reduce damage in a collision.

Ví dụ

The car's bumper protected it from damage during the accident.

Cái bumper của chiếc xe đã bảo vệ nó khỏi hỏng trong tai nạn.

She rear-ended another car, but her bumper absorbed most impact.

Cô ta đã đâm phía sau một chiếc xe khác, nhưng cái bumper của cô ta đã hấp thụ hầu hết tác động.

The insurance company covered the cost of replacing the damaged bumper.

Công ty bảo hiểm đã chi trả chi phí thay thế cái bumper hỏng.

Kết hợp từ của Bumper (Noun)

CollocationVí dụ

Front bumper

Cái cản trước

The front bumper of john's car got damaged in the accident.

Bumper trước của xe của john bị hỏng trong tai nạn.

Back bumper

Cái cản sau

The car's back bumper was scratched in the parking lot.

Cái cản sau của xe bị trầy trong bãi đậu xe.

Rear bumper

Cản sau

The car's rear bumper was damaged in the accident.

Cái cản sau của chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bumper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bumper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.