Bản dịch của từ Bumper trong tiếng Việt
Bumper

Bumper (Adjective)
Đặc biệt lớn, tốt, hoặc thành công.
The charity event was a bumper success, raising over $1 million.
Sự kiện từ thiện đã thành công vượt trội, gây quỹ hơn 1 triệu đô la.
The local bakery had a bumper day, selling out all their pastries.
Cửa hàng bánh ngọt địa phương đã có một ngày thành công vượt trội, bán hết tất cả bánh ngọt của họ.
The community garden had a bumper harvest this year, producing record amounts.
Khu vườn cộng đồng đã có một mùa vụ thu hoạch thành công vượt trội trong năm nay, sản xuất số lượng kỷ lục.
Bumper (Noun)
The local equestrian club organized a bumper race for young horses.
Câu lạc bộ đua ngựa địa phương tổ chức một cuộc đua cho ngựa trẻ.
Many spectators gathered to watch the bumper event at the fair.
Nhiều khán giả tụ tập để xem sự kiện đua ngựa tại hội chợ.
The winner of the bumper competition received a trophy and recognition.
Người chiến thắng của cuộc thi đua ngựa nhận được cúp và sự công nhận.
At the wedding, guests raised their bumpers in celebration.
Tại đám cưới, khách mời nâng cốc chúc mừng.
The bar served a bumper of champagne for the special occasion.
Quán bar phục vụ một cốc rượu sâm banh cho dịp đặc biệt.
He raised his bumper of beer to honor the host.
Anh ta nâng cốc bia của mình để tôn vinh chủ nhà.
The car's bumper protected it from damage during the accident.
Cái bumper của chiếc xe đã bảo vệ nó khỏi hỏng trong tai nạn.
She rear-ended another car, but her bumper absorbed most impact.
Cô ta đã đâm phía sau một chiếc xe khác, nhưng cái bumper của cô ta đã hấp thụ hầu hết tác động.
The insurance company covered the cost of replacing the damaged bumper.
Công ty bảo hiểm đã chi trả chi phí thay thế cái bumper hỏng.
Kết hợp từ của Bumper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Front bumper Cái cản trước | The front bumper of john's car got damaged in the accident. Bumper trước của xe của john bị hỏng trong tai nạn. |
Back bumper Cái cản sau | The car's back bumper was scratched in the parking lot. Cái cản sau của xe bị trầy trong bãi đậu xe. |
Rear bumper Cản sau | The car's rear bumper was damaged in the accident. Cái cản sau của chiếc xe bị hỏng trong tai nạn. |
Họ từ
Từ "bumper" có nghĩa chính là thiết bị bảo vệ, thường được lắp đặt ở đầu hoặc đuôi xe ô tô để giảm thiểu hư hại trong trường hợp va chạm. Trong tiếng Anh Mỹ, "bumper" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao thông và xe cộ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng cùng một thuật ngữ này nhưng có thể dùng để chỉ các sự kiện, như "bumper crop", nghĩa là một vụ mùa bội thu. Phát âm của từ không thay đổi nhiều giữa hai phiên bản, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "bumper" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "bump", có nghĩa là va chạm, va đập. "Bumper" ban đầu được sử dụng để chỉ bộ phận giảm chấn ở xe cộ, bảo vệ chúng khỏi những cú va chạm. Từ này có thể liên quan đến từ Latin "bombare", có nghĩa là "va chạm" hoặc "nổ". Qua thời gian, "bumper" còn được mở rộng để mô tả những thứ phong phú, dồi dào, do tính chất chịu va đập và bảo vệ của nó.
Từ "bumper" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự cố giao thông hoặc thiết bị bảo vệ trong ô tô, trong khi phần Nói và Viết có thể đề cập đến các sự kiện hoặc chương trình có lượng khán giả cao (ví dụ: "bumper harvest"). Từ này cũng thường gặp trong báo chí và truyền thông khi nói về sự kiện thành công vượt bậc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp