Bản dịch của từ Bumpy flight trong tiếng Việt

Bumpy flight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bumpy flight (Noun)

bˈʌmpi flˈaɪt
bˈʌmpi flˈaɪt
01

Một chuyến bay có đặc điểm là sự nhiễu loạn hoặc chuyển động không đồng đều.

A flight characterized by turbulence or uneven movement.

Ví dụ

The bumpy flight caused many passengers to feel anxious during takeoff.

Chuyến bay gập ghềnh khiến nhiều hành khách cảm thấy lo lắng khi cất cánh.

The bumpy flight did not stop Sarah from enjoying her trip.

Chuyến bay gập ghềnh không ngăn cản Sarah tận hưởng chuyến đi của cô.

Was the bumpy flight to New York uncomfortable for the travelers?

Chuyến bay gập ghềnh đến New York có khó chịu cho các hành khách không?

02

Một hành trình không thoải mái hoặc thô ráp bằng đường hàng không.

An uncomfortable or rough journey by air.

Ví dụ

The bumpy flight caused many passengers to feel anxious and uncomfortable.

Chuyến bay gập ghềnh khiến nhiều hành khách cảm thấy lo lắng và không thoải mái.

The bumpy flight did not affect our plans for the charity event.

Chuyến bay gập ghềnh không ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng tôi cho sự kiện từ thiện.

Was the bumpy flight to New York a common experience for travelers?

Chuyến bay gập ghềnh đến New York có phải là trải nghiệm phổ biến cho du khách không?

03

Một phần của hành trình hàng không có sự thay đổi thường xuyên về độ cao hoặc tốc độ, gây khó chịu.

A segment of air travel that involves frequent changes in altitude or speed, causing discomfort.

Ví dụ

The flight to New York was a bumpy flight for everyone aboard.

Chuyến bay đến New York là một chuyến bay gập ghềnh cho tất cả.

This flight was not a bumpy flight; it was very smooth.

Chuyến bay này không phải là một chuyến bay gập ghềnh; nó rất êm.

Was the flight from Los Angeles a bumpy flight for you?

Chuyến bay từ Los Angeles có phải là một chuyến bay gập ghềnh với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bumpy flight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bumpy flight

Không có idiom phù hợp