Bản dịch của từ Bumpy flight trong tiếng Việt

Bumpy flight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bumpy flight(Noun)

bˈʌmpi flˈaɪt
bˈʌmpi flˈaɪt
01

Một hành trình không thoải mái hoặc thô ráp bằng đường hàng không.

An uncomfortable or rough journey by air.

Ví dụ
02

Một phần của hành trình hàng không có sự thay đổi thường xuyên về độ cao hoặc tốc độ, gây khó chịu.

A segment of air travel that involves frequent changes in altitude or speed, causing discomfort.

Ví dụ
03

Một chuyến bay có đặc điểm là sự nhiễu loạn hoặc chuyển động không đồng đều.

A flight characterized by turbulence or uneven movement.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh