Bản dịch của từ Bumpy flight trong tiếng Việt
Bumpy flight

Bumpy flight(Noun)
Một hành trình không thoải mái hoặc thô ráp bằng đường hàng không.
An uncomfortable or rough journey by air.
Một chuyến bay có đặc điểm là sự nhiễu loạn hoặc chuyển động không đồng đều.
A flight characterized by turbulence or uneven movement.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cánh bay gập ghềnh" (bumpy flight) diễn tả trải nghiệm bay không suôn sẻ, thường do sự biến động trong khí quyển gây ra. Tình trạng này xuất phát từ sự thay đổi đột ngột trong áp suất không khí hoặc gió. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu vùng miền. Bật mí rằng, "bumpy" thường được dùng để chỉ sự không đều, không ổn định trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong hàng không.
"Cánh bay gập ghềnh" (bumpy flight) diễn tả trải nghiệm bay không suôn sẻ, thường do sự biến động trong khí quyển gây ra. Tình trạng này xuất phát từ sự thay đổi đột ngột trong áp suất không khí hoặc gió. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu vùng miền. Bật mí rằng, "bumpy" thường được dùng để chỉ sự không đều, không ổn định trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong hàng không.
