Bản dịch của từ Bumpy flight trong tiếng Việt
Bumpy flight
Noun [U/C]
Bumpy flight (Noun)
bˈʌmpi flˈaɪt
bˈʌmpi flˈaɪt
01
Một chuyến bay có đặc điểm là sự nhiễu loạn hoặc chuyển động không đồng đều.
A flight characterized by turbulence or uneven movement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hành trình không thoải mái hoặc thô ráp bằng đường hàng không.
An uncomfortable or rough journey by air.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bumpy flight
Không có idiom phù hợp