Bản dịch của từ Bumpy road trong tiếng Việt
Bumpy road

Bumpy road (Noun)
The bumpy road made it hard for us to reach the event.
Con đường gồ ghề khiến chúng tôi khó đến sự kiện.
The bumpy road does not encourage community gatherings in our neighborhood.
Con đường gồ ghề không khuyến khích các buổi gặp gỡ trong khu phố chúng tôi.
Is the bumpy road affecting social activities in your area?
Con đường gồ ghề có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội trong khu vực bạn không?
The bumpy road in my neighborhood needs urgent repairs.
Con đường gồ ghề trong khu phố tôi cần sửa chữa gấp.
The city council did not fix the bumpy road last year.
Hội đồng thành phố đã không sửa con đường gồ ghề năm ngoái.
Biểu thức ẩn dụ chỉ tình huống khó khăn hoặc thử thách trong cuộc sống.
Figurative expression referring to a difficult or challenging situation in life.
Life can be a bumpy road for many immigrants in America.
Cuộc sống có thể là một con đường gập ghềnh cho nhiều người nhập cư ở Mỹ.
The journey of starting a business is not a bumpy road.
Hành trình khởi nghiệp không phải là một con đường gập ghềnh.
Is raising children a bumpy road for most parents?
Nuôi dạy trẻ có phải là một con đường gập ghềnh cho hầu hết các bậc phụ huynh không?
Life can be a bumpy road with many unexpected challenges.
Cuộc sống có thể là một con đường gập ghềnh với nhiều thử thách bất ngờ.
The community's progress is not a bumpy road; it is smooth.
Sự phát triển của cộng đồng không phải là một con đường gập ghềnh; nó suôn sẻ.
Cụm từ "bumpy road" chỉ một đoạn đường có nhiều gập ghềnh, ổ gà hoặc sỏi đá, gây khó khăn khi di chuyển. Từ này thường được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả tình trạng đường xá trong giao thông, và cũng có thể mang nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh, ám chỉ những khó khăn hay thử thách trong cuộc sống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về cả hình thức và ý nghĩa của cụm từ này.