Bản dịch của từ Bumpy road trong tiếng Việt

Bumpy road

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bumpy road (Noun)

bˈʌmpi ɹˈoʊd
bˈʌmpi ɹˈoʊd
01

Một con đường có bề mặt gồ ghề, không bằng phẳng, thường gây ra cảm giác bồng bềnh khi đi qua.

A road that has a rough, uneven surface, often causing a bouncy ride.

Ví dụ

The bumpy road made it hard for us to reach the event.

Con đường gồ ghề khiến chúng tôi khó đến sự kiện.

The bumpy road does not encourage community gatherings in our neighborhood.

Con đường gồ ghề không khuyến khích các buổi gặp gỡ trong khu phố chúng tôi.

Is the bumpy road affecting social activities in your area?

Con đường gồ ghề có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội trong khu vực bạn không?

The bumpy road in my neighborhood needs urgent repairs.

Con đường gồ ghề trong khu phố tôi cần sửa chữa gấp.

The city council did not fix the bumpy road last year.

Hội đồng thành phố đã không sửa con đường gồ ghề năm ngoái.

02

Biểu thức ẩn dụ chỉ tình huống khó khăn hoặc thử thách trong cuộc sống.

Figurative expression referring to a difficult or challenging situation in life.

Ví dụ

Life can be a bumpy road for many immigrants in America.

Cuộc sống có thể là một con đường gập ghềnh cho nhiều người nhập cư ở Mỹ.

The journey of starting a business is not a bumpy road.

Hành trình khởi nghiệp không phải là một con đường gập ghềnh.

Is raising children a bumpy road for most parents?

Nuôi dạy trẻ có phải là một con đường gập ghềnh cho hầu hết các bậc phụ huynh không?

Life can be a bumpy road with many unexpected challenges.

Cuộc sống có thể là một con đường gập ghềnh với nhiều thử thách bất ngờ.

The community's progress is not a bumpy road; it is smooth.

Sự phát triển của cộng đồng không phải là một con đường gập ghềnh; nó suôn sẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bumpy road/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bumpy road

Không có idiom phù hợp