Bản dịch của từ Bunches trong tiếng Việt
Bunches
Bunches (Noun)
She brought bunches of flowers to the social event last Saturday.
Cô ấy mang những bó hoa đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not see bunches of friends at the gathering yesterday.
Anh ấy không thấy nhiều bạn bè tại buổi gặp gỡ hôm qua.
Are there bunches of people attending the concert this weekend?
Có nhiều người tham dự buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
Dạng danh từ của Bunches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bunch | Bunches |
Bunches (Verb)
They bunch together for group photos during the IELTS speaking test.
Họ tụ tập lại để chụp ảnh nhóm trong bài thi nói IELTS.
Students do not bunch in the hallway during breaks.
Sinh viên không tụ tập ở hành lang trong giờ nghỉ.
Do you usually bunch with friends at social events?
Bạn có thường tụ tập với bạn bè tại các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Bunches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bunch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bunched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bunched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bunches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bunching |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp