Bản dịch của từ Bunches trong tiếng Việt

Bunches

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunches (Noun)

bˈʌntʃɪz
bˈʌntʃɪz
01

Một số thứ cùng loại gắn chặt với nhau hoặc trong một nhóm chặt chẽ.

A number of things of the same type fastened together or in a close group.

Ví dụ

She brought bunches of flowers to the social event last Saturday.

Cô ấy mang những bó hoa đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He did not see bunches of friends at the gathering yesterday.

Anh ấy không thấy nhiều bạn bè tại buổi gặp gỡ hôm qua.

Are there bunches of people attending the concert this weekend?

Có nhiều người tham dự buổi hòa nhạc cuối tuần này không?

Dạng danh từ của Bunches (Noun)

SingularPlural

Bunch

Bunches

Bunches (Verb)

bˈʌntʃɪz
bˈʌntʃɪz
01

Tập hợp hoặc khiến tập hợp thành một nhóm.

Gather or cause to gather into a bunch.

Ví dụ

They bunch together for group photos during the IELTS speaking test.

Họ tụ tập lại để chụp ảnh nhóm trong bài thi nói IELTS.

Students do not bunch in the hallway during breaks.

Sinh viên không tụ tập ở hành lang trong giờ nghỉ.

Do you usually bunch with friends at social events?

Bạn có thường tụ tập với bạn bè tại các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Bunches (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bunch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bunched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bunched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bunches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bunching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bunches cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] I only have a few keys on a of keys that I carry with me, including my scooter key and a few other important keys [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] That was one of the toughest times I'd been through because I had to pull a of all-nighters over many months to revise for my graduation exams [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] We grew a of plants in different conditions and watched them grow over a few weeks, and it was fascinating to see how much of a difference even small changes in temperature could make [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Bunches

Không có idiom phù hợp