Bản dịch của từ Bunch trong tiếng Việt

Bunch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunch(Noun)

bˈʌntʃ
ˈbəntʃ
01

Một số thứ cùng loại được buộc lại với nhau hoặc ở dạng nhóm

A number of things of the same type tied together or in a grouped form

Ví dụ
02

Một cụm trái cây hoặc hoa

A cluster of fruit or flowers

Ví dụ
03

Một số lượng lớn hoặc tập hợp

A large quantity or collection

Ví dụ