Bản dịch của từ Bunches trong tiếng Việt
Bunches

Bunches (Noun)
She brought bunches of flowers to the social event last Saturday.
Cô ấy mang những bó hoa đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not see bunches of friends at the gathering yesterday.
Anh ấy không thấy nhiều bạn bè tại buổi gặp gỡ hôm qua.
Are there bunches of people attending the concert this weekend?
Có nhiều người tham dự buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
Dạng danh từ của Bunches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bunch | Bunches |
Bunches (Verb)
They bunch together for group photos during the IELTS speaking test.
Họ tụ tập lại để chụp ảnh nhóm trong bài thi nói IELTS.
Students do not bunch in the hallway during breaks.
Sinh viên không tụ tập ở hành lang trong giờ nghỉ.
Do you usually bunch with friends at social events?
Bạn có thường tụ tập với bạn bè tại các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Bunches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bunch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bunched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bunched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bunches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bunching |
Họ từ
"Túm" (bunches) là danh từ số nhiều của "bunch", thường chỉ một nhóm, một nắm hoặc một cụm các vật thể có liên kết với nhau, chẳng hạn như trái cây, hoa hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa cụ thể hơn về số lượng truyền thống trong nông nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Về phát âm, "bunches" trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "ch" được nhấn mạnh hơn.
Từ "bunches" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bunche", có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bonche", nghĩa là bó hoặc nhóm. Điểm gốc của thuật ngữ này có liên quan đến hành động tập hợp nhiều đối tượng lại với nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "bunches" được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc bó các vật thể tương tự, như trái cây hoặc hoa, thể hiện sự kết hợp và sự đồng nhất trong cả hình thức lẫn ý nghĩa.
Từ "bunches" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh nói về thực phẩm hoặc các đối tượng nhóm lại. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi miêu tả các vật thể tương tự được gộp lại, như hoa hoặc trái cây. Từ "bunches" còn phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về các nhóm người hoặc sự kiện được tập hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


