Bản dịch của từ Bundle of nerves trong tiếng Việt

Bundle of nerves

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bundle of nerves (Idiom)

01

Một người rất lo lắng và lo lắng.

Someone who is very nervous and anxious.

Ví dụ

Before the presentation, Sarah was a bundle of nerves.

Trước bài thuyết trình, Sarah rất lo lắng.

John felt like a bundle of nerves on his first date.

John cảm thấy như một bó dây thần kinh trong cuộc hẹn đầu tiên của mình.

Being a bundle of nerves, Emily found it hard to relax.

Với tâm trạng lo lắng, Emily thấy khó để thư giãn.

Before the presentation, Sarah was a bundle of nerves.

Trước khi thuyết trình, Sarah rất lo lắng.

Tom's job interview made him a bundle of nerves.

Buổi phỏng vấn việc làm của Tom khiến anh ta rất lo lắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bundle of nerves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] The next day, coming back home from the trip, I was a of [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with Bundle of nerves

Không có idiom phù hợp