Bản dịch của từ Bundle of nerves trong tiếng Việt
Bundle of nerves

Bundle of nerves (Idiom)
Một người rất lo lắng và lo lắng.
Someone who is very nervous and anxious.
Before the presentation, Sarah was a bundle of nerves.
Trước bài thuyết trình, Sarah rất lo lắng.
John felt like a bundle of nerves on his first date.
John cảm thấy như một bó dây thần kinh trong cuộc hẹn đầu tiên của mình.
Being a bundle of nerves, Emily found it hard to relax.
Với tâm trạng lo lắng, Emily thấy khó để thư giãn.
Before the presentation, Sarah was a bundle of nerves.
Trước khi thuyết trình, Sarah rất lo lắng.
Tom's job interview made him a bundle of nerves.
Buổi phỏng vấn việc làm của Tom khiến anh ta rất lo lắng.
"Bundle of nerves" là một cụm từ chỉ trạng thái lo âu, hồi hộp hoặc dễ bị căng thẳng. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân cảm thấy dễ bị kích thích hoặc không thoải mái trong các tình huống xã hội hoặc áp lực. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể thay đổi một chút giữa hai vùng, phản ánh các phong cách giao tiếp khác nhau.
Cụm từ "bundle of nerves" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bundlare" có nghĩa là "gói lại" và "nervus" có nghĩa là "dây thần kinh". Thuật ngữ này đã phát triển từ ý nghĩa chỉ một tập hợp nhiều dây thần kinh trong cơ thể, về sau được sử dụng ẩn dụ để diễn tả trạng thái lo âu, căng thẳng. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ người nhạy cảm, dễ bị tổn thương hoặc cảm thấy áp lực trong các tình huống căng thẳng.
Cụm từ "bundle of nerves" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm giác lo lắng, căng thẳng hoặc hồi hộp. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong phần Speaking khi thí sinh mô tả cảm xúc của bản thân trong các tình huống áp lực. Trong văn viết, nó cũng có thể được gặp trong các bài luận liên quan đến tâm lý học hoặc cảm xúc. Tuy nhiên, cụm từ này thường không xuất hiện trong văn bản chính thức hay học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
