Bản dịch của từ Bundles trong tiếng Việt
Bundles

Bundles (Noun)
Một tập hợp các sự vật, hoặc một lượng vật chất được giữ hoặc gắn với nhau.
A collection of things or a quantity of material that is held or tied together.
The charity distributed bundles of clothes to homeless people last winter.
Tổ chức từ thiện đã phát những bó quần áo cho người vô gia cư mùa đông qua.
They do not provide bundles of food for low-income families in summer.
Họ không cung cấp những bó thực phẩm cho các gia đình thu nhập thấp vào mùa hè.
Are the bundles of supplies ready for the community event on Saturday?
Những bó vật phẩm đã sẵn sàng cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy chưa?
Dạng danh từ của Bundles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bundle | Bundles |
Bundles (Verb)
She bundles her clothes before donating them to charity.
Cô ấy gói quần áo trước khi quyên góp cho tổ chức từ thiện.
He does not bundle his donations; he gives them separately.
Anh ấy không gói quyên góp của mình; anh ấy cho riêng lẻ.
Do you bundle your items for the community event?
Bạn có gói các món đồ của mình cho sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Bundles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bundle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bundled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bundled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bundles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bundling |
Họ từ
Từ "bundles" là danh từ số nhiều, chỉ các bó hoặc gói hàng được buộc lại với nhau, thường chứa nhiều vật phẩm hoặc sản phẩm tương tự. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại, trong khi tiếng Anh Mỹ có sự phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ (ví dụ, 'software bundles'). Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường và địa phương.
Từ "bundles" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bundlian", có nghĩa là "bó lại" hoặc "gói lại". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "bindō", có liên quan đến hành động kết nối hoặc gói lại thành một khối. Qua thời gian, "bundles" không chỉ chỉ về một nhóm vật được kết hợp mà còn ám chỉ các khối lượng lớn trong lập trình máy tính và quản lý dữ liệu, thể hiện tính chất tổ chức và tích hợp của chúng.
Từ "bundles" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như thương mại, môi trường và quản lý tài nguyên. Trong ngữ cảnh thương mại, từ này thường chỉ các sản phẩm được đóng gói hoặc tập hợp lại, ví dụ như "bundle deals". Ngoài ra, trong lĩnh vực khoa học, "bundles" có thể chỉ các tập hợp các dữ liệu hoặc thông tin. Từ này thường gặp trong các tình huống mô tả việc tổ chức hoặc sắp xếp các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
