Bản dịch của từ Bundles trong tiếng Việt
Bundles
Bundles (Noun)
Một tập hợp các sự vật, hoặc một lượng vật chất được giữ hoặc gắn với nhau.
A collection of things or a quantity of material that is held or tied together.
The charity distributed bundles of clothes to homeless people last winter.
Tổ chức từ thiện đã phát những bó quần áo cho người vô gia cư mùa đông qua.
They do not provide bundles of food for low-income families in summer.
Họ không cung cấp những bó thực phẩm cho các gia đình thu nhập thấp vào mùa hè.
Are the bundles of supplies ready for the community event on Saturday?
Những bó vật phẩm đã sẵn sàng cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy chưa?
Dạng danh từ của Bundles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bundle | Bundles |
Bundles (Verb)
She bundles her clothes before donating them to charity.
Cô ấy gói quần áo trước khi quyên góp cho tổ chức từ thiện.
He does not bundle his donations; he gives them separately.
Anh ấy không gói quyên góp của mình; anh ấy cho riêng lẻ.
Do you bundle your items for the community event?
Bạn có gói các món đồ của mình cho sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Bundles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bundle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bundled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bundled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bundles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bundling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp