Bản dịch của từ Bundling pricing strategy trong tiếng Việt
Bundling pricing strategy

Bundling pricing strategy (Noun)
The bundling pricing strategy helped the charity raise funds effectively last year.
Chiến lược giá gộp đã giúp tổ chức từ thiện quyên góp hiệu quả năm ngoái.
Many people do not understand the bundling pricing strategy in social services.
Nhiều người không hiểu chiến lược giá gộp trong dịch vụ xã hội.
Is the bundling pricing strategy common in social programs like health care?
Chiến lược giá gộp có phổ biến trong các chương trình xã hội như chăm sóc sức khỏe không?
The bundling pricing strategy helped increase sales for local community events.
Chiến lược định giá gộp đã giúp tăng doanh số cho các sự kiện cộng đồng.
Many people do not understand the bundling pricing strategy for social services.
Nhiều người không hiểu chiến lược định giá gộp cho các dịch vụ xã hội.
Does the bundling pricing strategy benefit local charities in our city?
Chiến lược định giá gộp có lợi cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
The bundling pricing strategy helped increase sales for local community events.
Chiến lược giá gộp đã giúp tăng doanh số cho các sự kiện cộng đồng.
Many customers do not understand the bundling pricing strategy used by stores.
Nhiều khách hàng không hiểu chiến lược giá gộp mà các cửa hàng sử dụng.
Is the bundling pricing strategy effective for promoting social programs in cities?
Chiến lược giá gộp có hiệu quả trong việc quảng bá các chương trình xã hội ở các thành phố không?