Bản dịch của từ Bundling pricing strategy trong tiếng Việt

Bundling pricing strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bundling pricing strategy(Noun)

bˈʌndəlɨŋ pɹˈaɪsɨŋ stɹˈætədʒi
bˈʌndəlɨŋ pɹˈaɪsɨŋ stɹˈætədʒi
01

Một chiến lược tiếp thị liên quan đến việc cung cấp nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ cùng nhau như một gói kết hợp.

A marketing strategy that involves offering multiple products or services together as a single combined package.

Ví dụ
02

Thực hành bán một số sản phẩm hoặc dịch vụ cùng nhau với giá thấp hơn so với khi mua riêng lẻ.

The practice of selling several products or services together at a lower price than if purchased separately.

Ví dụ
03

Một chiến lược định giá khuyến khích khách hàng mua một bộ đầy đủ các sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan.

A pricing strategy that encourages customers to purchase a full set of related products or services.

Ví dụ