Bản dịch của từ Bunny trong tiếng Việt

Bunny

Noun [U/C]

Bunny (Noun)

bˈʌni
bˈʌni
01

Một nạn nhân hoặc kẻ lừa đảo.

A victim or dupe.

Ví dụ

The bunny fell for the scam.

Con thỏ đã bị lừa.

She felt like a bunny in the scheme.

Cô ấy cảm thấy như một con thỏ trong kế hoạch.

He was the bunny in the fraudulent deal.

Anh ấy là nạn nhân trong giao dịch gian lận.

02

Thuật ngữ trẻ con gọi con thỏ.

A childs term for a rabbit.

Ví dụ

The children played with a fluffy bunny in the park.

Các em bé chơi với một con thỏ lông xù ở công viên.

During the Easter celebration, kids search for chocolate bunnies.

Trong lễ Phục Sinh, trẻ em tìm kiếm thỏ sô cô la.

The school organized a bunny petting zoo for the students.

Trường tổ chức một vườn thú cưng thỏ cho học sinh.

Dạng danh từ của Bunny (Noun)

SingularPlural

Bunny

Bunnies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bunny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunny

ə dˈʌst bˈʌni

Cục bụi bẩn

A clump of dust and lint.

She found a dust bunny under the bed.

Cô ấy tìm thấy một cục bụi dưới giường.

Thành ngữ cùng nghĩa: a dust kitten...