Bản dịch của từ Bunny trong tiếng Việt
Bunny
Bunny (Noun)
The bunny fell for the scam.
Con thỏ đã bị lừa.
She felt like a bunny in the scheme.
Cô ấy cảm thấy như một con thỏ trong kế hoạch.
He was the bunny in the fraudulent deal.
Anh ấy là nạn nhân trong giao dịch gian lận.
The children played with a fluffy bunny in the park.
Các em bé chơi với một con thỏ lông xù ở công viên.
During the Easter celebration, kids search for chocolate bunnies.
Trong lễ Phục Sinh, trẻ em tìm kiếm thỏ sô cô la.
The school organized a bunny petting zoo for the students.
Trường tổ chức một vườn thú cưng thỏ cho học sinh.
Dạng danh từ của Bunny (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bunny | Bunnies |
Họ từ
Từ "bunny" trong tiếng Anh chỉ về một con thỏ, thường được dùng để chỉ các loài thỏ nhỏ, dễ thương và phổ biến trong văn hóa đại chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, "bunny" thường gợi nhớ đến hình ảnh của con thỏ trong các lễ hội như Lễ Phục Sinh, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được sử dụng để chỉ thỏ nuôi. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể làm thay đổi cách hiểu từ này.
Từ "bunny" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, xuất phát từ từ "bun", một thuật ngữ tiếng Pháp cổ chỉ một con thỏ trẻ. Từ gốc tiếng Latinh của nó có thể liên quan đến từ "familiaris", có nghĩa là "thân thuộc". Sự chuyển nghĩa từ "bun" đến "bunny" phản ánh việc sử dụng từ này để chỉ những con thỏ nhỏ và dễ thương, khẳng định sự thân tình và gần gũi mà con người dành cho loài vật này trong văn hóa hiện đại.
Từ "bunny" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thân mật, như trong văn hóa đại chúng hay giáo dục trẻ em, thể hiện sự dễ thương và gần gũi. Nó cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học thiếu nhi và các trò chơi, tạo ra ý nghĩa vui tươi và đáng yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp