Bản dịch của từ Bunny girls trong tiếng Việt

Bunny girls

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bunny girls (Noun)

01

Số nhiều của cô gái thỏ.

Plural of bunny girl.

Ví dụ

Bunny girls often participate in charity events for local animal shelters.

Cô gái thỏ thường tham gia các sự kiện từ thiện cho nơi trú ẩn động vật địa phương.

Bunny girls do not only wear costumes at parties and festivals.

Cô gái thỏ không chỉ mặc trang phục tại các bữa tiệc và lễ hội.

Do bunny girls attend social gatherings to promote their events?

Cô gái thỏ có tham gia các buổi gặp gỡ xã hội để quảng bá sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bunny girls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bunny girls

Không có idiom phù hợp