Bản dịch của từ Buoyed trong tiếng Việt
Buoyed

Buoyed (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của phao.
Simple past and past participle of buoy.
The community buoyed the local school with donations last year.
Cộng đồng đã hỗ trợ trường học địa phương bằng quyên góp năm ngoái.
They were not buoyed by the negative feedback from the survey.
Họ không được khích lệ bởi phản hồi tiêu cực từ khảo sát.
How did the charity buoy the spirits of the volunteers?
Tổ chức từ thiện đã khích lệ tinh thần của các tình nguyện viên như thế nào?
Dạng động từ của Buoyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buoying |
Họ từ
Từ "buoyed" là động từ phân từ quá khứ của "buoy", có nghĩa là nâng đỡ, hỗ trợ hoặc khích lệ ai đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc được cải thiện hoặc tinh thần được nâng cao, ví dụ như trong các tình huống tích cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách dùng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp