Bản dịch của từ Buoyed trong tiếng Việt

Buoyed

Verb

Buoyed (Verb)

bˈuid
bˈuid
01

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của phao.

Simple past and past participle of buoy.

Ví dụ

The community buoyed the local school with donations last year.

Cộng đồng đã hỗ trợ trường học địa phương bằng quyên góp năm ngoái.

They were not buoyed by the negative feedback from the survey.

Họ không được khích lệ bởi phản hồi tiêu cực từ khảo sát.

How did the charity buoy the spirits of the volunteers?

Tổ chức từ thiện đã khích lệ tinh thần của các tình nguyện viên như thế nào?

Dạng động từ của Buoyed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buoy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buoyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buoyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buoys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buoying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buoyed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buoyed

Không có idiom phù hợp