Bản dịch của từ Burb trong tiếng Việt

Burb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burb (Noun)

bɝˈb
bɝˈb
01

(thông tục, chủ yếu ở số nhiều) vùng ngoại ô.

Colloquial chiefly in the plural a suburb.

Ví dụ

Many families live in the burbs near Los Angeles for better schools.

Nhiều gia đình sống ở vùng ngoại ô gần Los Angeles để có trường tốt.

Not everyone enjoys the quiet life in the burbs, especially teenagers.

Không phải ai cũng thích cuộc sống yên tĩnh ở vùng ngoại ô, đặc biệt là thanh thiếu niên.

Are the burbs a good place for young professionals to live?

Các vùng ngoại ô có phải là nơi tốt cho các chuyên gia trẻ sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burb

Không có idiom phù hợp