Bản dịch của từ Bureau director trong tiếng Việt
Bureau director
Noun [U/C]

Bureau director (Noun)
bjˈʊɹoʊ dɚˈɛktɚ
bjˈʊɹoʊ dɚˈɛktɚ
01
Người phụ trách một văn phòng, thường có trách nhiệm quản lý một bộ phận hoặc cơ quan cụ thể.
A person in charge of a bureau, typically responsible for managing a specific department or agency.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quan chức giám sát các hoạt động trong một văn phòng, đảm bảo tuân thủ các chính sách và quy định.
An official who oversees operations within a bureau, ensuring compliance with policies and regulations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một vị trí lãnh đạo trong các tổ chức hoặc cơ quan chính phủ khác nhau, tập trung vào việc đưa ra quyết định chiến lược và giám sát.
A leadership position in various organizations or governmental agencies, focused on strategic decision-making and oversight.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bureau director
Không có idiom phù hợp