Bản dịch của từ Burette trong tiếng Việt

Burette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burette (Noun)

bjʊɹˈɛt
bjʊɹˈɛt
01

Ống thủy tinh chia độ có vòi ở một đầu, dùng để cung cấp thể tích chất lỏng đã biết, đặc biệt là trong chuẩn độ.

A graduated glass tube with a tap at one end for delivering known volumes of a liquid especially in titrations.

Ví dụ

The chemistry class used a burette for the titration experiment.

Lớp hóa học đã sử dụng một burette cho thí nghiệm chuẩn độ.

The students did not break the burette during the lab session.

Các sinh viên đã không làm vỡ burette trong buổi thực hành.

Is the burette calibrated correctly for accurate measurements?

Burette có được hiệu chuẩn chính xác cho các phép đo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burette

Không có idiom phù hợp