Bản dịch của từ Burette trong tiếng Việt
Burette

Burette (Noun)
Ống thủy tinh chia độ có vòi ở một đầu, dùng để cung cấp thể tích chất lỏng đã biết, đặc biệt là trong chuẩn độ.
A graduated glass tube with a tap at one end for delivering known volumes of a liquid especially in titrations.
The chemistry class used a burette for the titration experiment.
Lớp hóa học đã sử dụng một burette cho thí nghiệm chuẩn độ.
The students did not break the burette during the lab session.
Các sinh viên đã không làm vỡ burette trong buổi thực hành.
Is the burette calibrated correctly for accurate measurements?
Burette có được hiệu chuẩn chính xác cho các phép đo không?
Burette (hay bình burette) là một dụng cụ thủy tinh được sử dụng trong phòng thí nghiệm để đo lường chính xác thể tích chất lỏng, thường dùng trong các thí nghiệm hóa học. Burette có một van điều chỉnh ở đáy, cho phép điều chỉnh lưu lượng chất lỏng khi thí nghiệm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt viết và diễn đạt, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "burette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "burette" có nghĩa là "có dạng hình ống". Từ này được hình thành từ gốc tiếng Latin "burris", mang nghĩa là "hình nón". Trong hóa học, burette chỉ dụng cụ đo thể tích chất lỏng với độ chính xác cao, thường được sử dụng trong các thí nghiệm. Sự kết hợp giữa hình dáng và chức năng của burette phản ánh rõ ràng ý nghĩa từ gốc của nó về sự kiểm soát thể tích chất lỏng.
Từ "burette" thường xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến môn Hóa học và Sinh học. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả thiết bị thí nghiệm, cũng như trong các câu hỏi liên quan đến quy trình thực hiện thí nghiệm. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, giáo trình và bài giảng, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc định lượng chất lỏng chính xác trong các thí nghiệm hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp