Bản dịch của từ Burghal trong tiếng Việt

Burghal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burghal (Adjective)

bˈɝɹgl
bˈɝɹgl
01

Liên quan đến một thị trấn hoặc thành phố, đặc biệt là chính quyền và chính phủ.

Relating to a town or city especially its administration and government.

Ví dụ

The burghal council made important decisions for the community.

Hội đồng thành phố đã đưa ra các quyết định quan trọng cho cộng đồng.

The lack of burghal support hindered the city's progress.

Thiếu sự hỗ trợ từ thành phố đã làm trì hoãn sự tiến bộ của thành phố.

Did the burghal authorities approve the new urban development plan?

Các cơ quan thành phố đã phê duyệt kế hoạch phát triển đô thị mới chưa?

Burghal (Noun)

bˈɝɹgl
bˈɝɹgl
01

Một cư dân của một quận hoặc thị trấn.

An inhabitant of a borough or town.

Ví dụ

Many burghals participated in the town council meetings.

Nhiều người dân thị trấn tham gia cuộc họp hội đồng thị trấn.

Not all burghals are eligible to vote in local elections.

Không phải tất cả cư dân thị trấn đủ điều kiện bỏ phiếu trong cuộc bầu cử địa phương.

Are burghals actively involved in community projects and initiatives?

Liệu cư dân thị trấn có tích cực tham gia vào các dự án và sáng kiến cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burghal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burghal

Không có idiom phù hợp