Bản dịch của từ Buried position trong tiếng Việt
Buried position

Buried position (Noun)
Một vị trí nơi một vật thể hoặc một người bị che phủ hoặc giấu kín dưới lòng đất hoặc trong một ngữ cảnh tương tự.
A position where an object or person is covered or concealed underground or in a similar context.
The buried position of the ancient artifacts was revealed during excavation.
Vị trí chôn vùi của các hiện vật cổ đại được phát hiện trong quá trình khai thác.
The buried position of the evidence did not help the investigation.
Vị trí chôn vùi của chứng cứ không giúp ích cho cuộc điều tra.
Is the buried position of the remains known to the authorities?
Vị trí chôn vùi của di hài có được các cơ quan chức năng biết không?
Many people feel buried position due to financial difficulties in society.
Nhiều người cảm thấy bị chôn vùi do khó khăn tài chính trong xã hội.
She is not in a buried position; she has support from friends.
Cô ấy không ở trong vị trí bị chôn vùi; cô ấy có sự hỗ trợ từ bạn bè.
Are you in a buried position with social issues at work?
Bạn có đang ở trong vị trí bị chôn vùi với các vấn đề xã hội tại nơi làm việc không?
Một tình huống cụ thể trong một tổ chức nơi các trách nhiệm hoặc vai trò không rõ ràng.
A specific situation in an organization where responsibilities or roles are obscured or not clearly defined.
Many employees feel buried positions hinder their career growth at work.
Nhiều nhân viên cảm thấy vị trí không rõ ràng cản trở sự nghiệp.
A buried position can lead to confusion among team members.
Một vị trí không rõ ràng có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các thành viên.
Is your role clear, or do you feel buried in responsibilities?
Vai trò của bạn có rõ ràng không, hay bạn cảm thấy bị chôn vùi trong trách nhiệm?