Bản dịch của từ Burn daylight trong tiếng Việt

Burn daylight

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burn daylight (Verb)

bɚɹn dˈeɪlaɪt
bɚɹn dˈeɪlaɪt
01

Để lãng phí thời gian.

To waste time.

Ví dụ

We should not burn daylight during our social meeting next week.

Chúng ta không nên lãng phí thời gian trong cuộc họp xã hội tuần tới.

They did not burn daylight while planning the charity event.

Họ đã không lãng phí thời gian khi lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.

Did you burn daylight at the party instead of networking?

Bạn có lãng phí thời gian ở bữa tiệc thay vì kết nối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burn daylight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burn daylight

Không có idiom phù hợp