Bản dịch của từ Burn daylight trong tiếng Việt
Burn daylight

Burn daylight (Verb)
We should not burn daylight during our social meeting next week.
Chúng ta không nên lãng phí thời gian trong cuộc họp xã hội tuần tới.
They did not burn daylight while planning the charity event.
Họ đã không lãng phí thời gian khi lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
Did you burn daylight at the party instead of networking?
Bạn có lãng phí thời gian ở bữa tiệc thay vì kết nối không?
Cụm từ "burn daylight" trong tiếng Anh có nghĩa là lãng phí thời gian hoặc không tận dụng tối đa thời gian có sẵn. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả trong việc sử dụng thời gian. Về ngữ nghĩa, nó mang hàm ý tiêu tốn thời gian một cách không cần thiết. Tuy nhiên, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, viết hay ý nghĩa, mà sử dụng đều phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "burn daylight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ việc "burn" (thiêu đốt) và "daylight" (ánh sáng ban ngày). Được biết đến từ thế kỷ 18, nó phản ánh ý tưởng lãng phí thời gian hoặc không sử dụng hiệu quả thời gian trong suốt cả ngày. Hình ảnh "đốt cháy ánh sáng ban ngày" gợi ý việc tiêu tốn nguồn tài nguyên quý giá là thời gian, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại là làm tiêu tốn thời gian một cách vô ích.
Cụm từ "burn daylight" không phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó không thuộc về ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp chính thức. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nói hoặc viết nhưng không thường xuyên, chủ yếu mang nghĩa "lãng phí thời gian". Trong các tình huống xã hội, cụm từ này được sử dụng khi người ta đề cập đến việc không tận dụng thời gian hiệu quả, thường trong văn cảnh chỉ trích hoặc khuyến nghị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp