Bản dịch của từ Burnsides trong tiếng Việt
Burnsides

Burnsides (Noun)
Many men in the 1960s had prominent burnsides.
Nhiều người đàn ông trong những năm 1960 có tóc mai nổi bật.
He doesn't like to grow long burnsides.
Anh ấy không thích để tóc mai dài.
Do you think burnsides are fashionable today?
Bạn có nghĩ rằng tóc mai đang thời trang hôm nay không?
Họ từ
“Burnsides” là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tên của nhà chiến lược quân sự Mỹ Ambrose Burnside, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và lịch sử. Thuật ngữ này có thể đề cập đến kiểu tóc đặc trưng, với phần tóc ở hai bên được cạo ngắn trong khi phần tóc trên đỉnh đầu được để dài. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm có âm tiết rõ nét hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa sử dụng vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "burnsides" có nguồn gốc từ Anh, xuất phát từ "Burnside", cụm từ chỉ vị trí địa lý hoặc tên riêng. Trong lịch sử, từ này thường dùng để chỉ những người có đặc điểm nổi bật, đặc biệt là về kiểu tóc hoặc đặc điểm vật lý. Kết nối với nghĩa hiện tại, "burnsides" thường chỉ đến phong cách tóc hai bên được cắt ngắn, nhấn mạnh sự tương phản giữa mái tóc dài ở trên và ngắn ở hai bên, thể hiện sự sáng tạo và phong cách cá nhân trong thời trang.
Từ "burnsides" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và ít xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Theo ngữ cảnh, thuật ngữ này thường được liên kết với các chủ đề trong toán học, đặc biệt là lý thuyết nhóm và hình học, nơi "burnsides" có thể liên quan đến định lý Burnsides về đếm. Trong các bài viết học thuật, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu nâng cao hoặc chuyên ngành, nhưng hoạt động sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp