Bản dịch của từ Burst into trong tiếng Việt

Burst into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burst into (Phrase)

bɝˈst ˈɪntu
bɝˈst ˈɪntu
01

Đột nhiên bắt đầu khóc hoặc cười rất tươi.

To suddenly start to cry or laugh very hard.

Ví dụ

She burst into tears during the speaking test.

Cô ấy bật khóc trong bài kiểm tra nói.

He didn't burst into laughter at the examiner's joke.

Anh ấy không bật cười khi người chấm điểm kể chuyện.

Did they burst into tears after receiving their writing scores?

Họ có bật khóc sau khi nhận điểm viết của mình không?

02

Đi vào một nơi một cách đột ngột và ồn ào.

To enter a place suddenly and in a noisy way.

Ví dụ

The protesters burst into the government building to demand change.

Các người biểu tình đột nhập vào tòa nhà chính phủ để đòi thay đổi.

The students did not burst into the classroom during the exam.

Những học sinh không đột nhập vào lớp học trong kỳ thi.

Did the activists burst into the meeting to express their concerns?

Liệu những nhà hoạt động đã đột nhập vào cuộc họp để bày tỏ lo lắng của họ?

03

Đột nhiên trở nên rất phấn khích hoặc tràn đầy năng lượng.

To suddenly become very excited or energetic.

Ví dụ

She burst into laughter during the presentation.

Cô ấy bùng nổ cười trong buổi thuyết trình.

He did not burst into tears when talking about his childhood.

Anh ấy không bùng nổ khóc khi nói về tuổi thơ của mình.

Did they burst into applause after the speaker finished?

Họ có bùng nổ vỗ tay sau khi diễn giả kết thúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burst into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also out laughing when talking to someone humorous, even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I gave up two hours later since the tower was closed and ended up buying a new lock back home for my girl, reluctantly her bubble of a fairy tale love story [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Burst into

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.