Bản dịch của từ Burst into trong tiếng Việt
Burst into

Burst into (Phrase)
She burst into tears during the speaking test.
Cô ấy bật khóc trong bài kiểm tra nói.
He didn't burst into laughter at the examiner's joke.
Anh ấy không bật cười khi người chấm điểm kể chuyện.
Did they burst into tears after receiving their writing scores?
Họ có bật khóc sau khi nhận điểm viết của mình không?
The protesters burst into the government building to demand change.
Các người biểu tình đột nhập vào tòa nhà chính phủ để đòi thay đổi.
The students did not burst into the classroom during the exam.
Những học sinh không đột nhập vào lớp học trong kỳ thi.
Did the activists burst into the meeting to express their concerns?
Liệu những nhà hoạt động đã đột nhập vào cuộc họp để bày tỏ lo lắng của họ?
She burst into laughter during the presentation.
Cô ấy bùng nổ cười trong buổi thuyết trình.
He did not burst into tears when talking about his childhood.
Anh ấy không bùng nổ khóc khi nói về tuổi thơ của mình.
Did they burst into applause after the speaker finished?
Họ có bùng nổ vỗ tay sau khi diễn giả kết thúc không?
Cụm động từ "burst into" có nghĩa là đột ngột xuất hiện hoặc bắt đầu một hành động một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này về cơ bản giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc mức độ trang trọng. Cụm từ thường đi kèm với các danh từ như "laughter", "tears", hoặc "song", mô tả sự diễn ra cấp tốc và mạnh mẽ của cảm xúc hoặc hành động.
Cụm từ "burst into" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ động từ "burst" (nổ, vỡ) có nguồn gốc từ tiếng Latin "burstrare", được hiểu là sự bùng nổ hoặc phá vỡ. Cụm từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để diễn tả hành động đột ngột xâm nhập vào một không gian, trạng thái hoặc cảm xúc. Ý nghĩa hiện tại của "burst into" gắn liền với sự bùng nổ cảm xúc hoặc hành động, cho thấy tính chất cấp bách và mạnh mẽ trong sự diễn đạt.
Cụm động từ "burst into" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống cảm xúc mạnh mẽ như sự thất vọng hoặc niềm vui. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện phản ứng cảm xúc đột ngột trong các ngữ cảnh xã hội. Ngoài ra, trong tiếng Anh hàng ngày, "burst into" thường được sử dụng để miêu tả hành động đột ngột, chẳng hạn như "burst into laughter" hay "burst into flames", cho thấy tính năng động và sự bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

