Bản dịch của từ Burst into tears trong tiếng Việt

Burst into tears

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burst into tears (Idiom)

01

Đột nhiên bắt đầu khóc.

To suddenly start crying.

Ví dụ

She burst into tears after hearing the sad news about Tom.

Cô ấy bật khóc sau khi nghe tin buồn về Tom.

He didn't burst into tears during the emotional speech at the event.

Anh ấy không bật khóc trong bài phát biểu cảm động tại sự kiện.

Did she burst into tears when she saw her friend leave?

Cô ấy có bật khóc khi thấy bạn mình rời đi không?

02

Ngập tràn cảm xúc.

To be overwhelmed with emotion.

Ví dụ

She burst into tears during the charity event for homeless children.

Cô ấy đã bật khóc trong sự kiện từ thiện cho trẻ em vô gia cư.

He did not burst into tears after hearing the sad news.

Anh ấy đã không bật khóc sau khi nghe tin buồn.

Did she burst into tears when she saw the donation total?

Cô ấy có bật khóc khi thấy tổng số tiền quyên góp không?

03

Để thể hiện sự đau buồn hoặc đau khổ thông qua nước mắt.

To express grief or distress through tears.

Ví dụ

After hearing the bad news, Sarah burst into tears immediately.

Sau khi nghe tin xấu, Sarah đã bật khóc ngay lập tức.

John did not burst into tears during the discussion about poverty.

John đã không bật khóc trong cuộc thảo luận về nghèo đói.

Did Emily burst into tears when she saw the homeless man?

Emily có bật khóc khi thấy người vô gia cư không?

Burst into tears (Phrase)

bɝˈst ˈɪntu tˈɛɹz
bɝˈst ˈɪntu tˈɛɹz
01

Bắt đầu khóc vì cảm xúc dâng trào

To start weeping due to overwhelming feelings

Ví dụ

She burst into tears after hearing the sad news about John.

Cô ấy đã bật khóc sau khi nghe tin buồn về John.

He did not burst into tears during the emotional movie scene.

Anh ấy đã không bật khóc trong cảnh phim cảm động.

Did she burst into tears when her friend moved away?

Cô ấy có bật khóc khi bạn mình chuyển đi không?

02

Bắt đầu khóc đột ngột và không kiểm soát được

To begin to cry suddenly and uncontrollably

Ví dụ

She burst into tears after hearing the sad news about John.

Cô ấy đã bật khóc sau khi nghe tin buồn về John.

He did not burst into tears during the emotional speech at the event.

Anh ấy đã không bật khóc trong bài phát biểu cảm động tại sự kiện.

Did she burst into tears when she saw the heartbreaking video?

Cô ấy có bật khóc khi xem video gây xúc động không?

03

Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ thông qua tiếng khóc

To express strong emotion through crying

Ví dụ

She burst into tears after hearing the sad news about Tom.

Cô ấy đã bật khóc sau khi nghe tin buồn về Tom.

He did not burst into tears during the emotional speech at the event.

Anh ấy đã không bật khóc trong bài phát biểu cảm động tại sự kiện.

Did she burst into tears when she saw her friend again?

Cô ấy có bật khóc khi gặp lại bạn mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burst into tears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burst into tears

Không có idiom phù hợp