Bản dịch của từ Burst into tears trong tiếng Việt
Burst into tears

Burst into tears (Idiom)
She burst into tears after hearing the sad news about Tom.
Cô ấy bật khóc sau khi nghe tin buồn về Tom.
He didn't burst into tears during the emotional speech at the event.
Anh ấy không bật khóc trong bài phát biểu cảm động tại sự kiện.
Did she burst into tears when she saw her friend leave?
Cô ấy có bật khóc khi thấy bạn mình rời đi không?
Ngập tràn cảm xúc.
To be overwhelmed with emotion.
She burst into tears during the charity event for homeless children.
Cô ấy đã bật khóc trong sự kiện từ thiện cho trẻ em vô gia cư.
He did not burst into tears after hearing the sad news.
Anh ấy đã không bật khóc sau khi nghe tin buồn.
Did she burst into tears when she saw the donation total?
Cô ấy có bật khóc khi thấy tổng số tiền quyên góp không?
Để thể hiện sự đau buồn hoặc đau khổ thông qua nước mắt.
To express grief or distress through tears.
After hearing the bad news, Sarah burst into tears immediately.
Sau khi nghe tin xấu, Sarah đã bật khóc ngay lập tức.
John did not burst into tears during the discussion about poverty.
John đã không bật khóc trong cuộc thảo luận về nghèo đói.
Did Emily burst into tears when she saw the homeless man?
Emily có bật khóc khi thấy người vô gia cư không?
Burst into tears (Phrase)
Bắt đầu khóc vì cảm xúc dâng trào
To start weeping due to overwhelming feelings
She burst into tears after hearing the sad news about John.
Cô ấy đã bật khóc sau khi nghe tin buồn về John.
He did not burst into tears during the emotional movie scene.
Anh ấy đã không bật khóc trong cảnh phim cảm động.
Did she burst into tears when her friend moved away?
Cô ấy có bật khóc khi bạn mình chuyển đi không?
Bắt đầu khóc đột ngột và không kiểm soát được
To begin to cry suddenly and uncontrollably
She burst into tears after hearing the sad news about John.
Cô ấy đã bật khóc sau khi nghe tin buồn về John.
He did not burst into tears during the emotional speech at the event.
Anh ấy đã không bật khóc trong bài phát biểu cảm động tại sự kiện.
Did she burst into tears when she saw the heartbreaking video?
Cô ấy có bật khóc khi xem video gây xúc động không?
She burst into tears after hearing the sad news about Tom.
Cô ấy đã bật khóc sau khi nghe tin buồn về Tom.
He did not burst into tears during the emotional speech at the event.
Anh ấy đã không bật khóc trong bài phát biểu cảm động tại sự kiện.
Did she burst into tears when she saw her friend again?
Cô ấy có bật khóc khi gặp lại bạn mình không?
Cụm từ "burst into tears" được sử dụng để mô tả hành động khóc đột ngột và mạnh mẽ, thường là do cảm xúc mãnh liệt như buồn bã hoặc cảm động. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có khả năng xuất hiện trong cả văn viết lẫn văn nói. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có nghĩa tương đương, nhưng sự ưa chuộng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và phong cách biểu đạt.
Cụm từ "burst into tears" có nguồn gốc từ động từ "burst", bắt nguồn từ tiếng Anh Trung, được hình thành từ tiếng Anh cổ "bersten", mang ý nghĩa "nổ ra" hay "bùng nổ". Thuật ngữ này phản ánh một hành động đột ngột, mạnh mẽ, gắn liền với cảm xúc. Việc "burst into tears" chỉ hành động khóc mạnh mẽ và bất ngờ, thường xuất phát từ những cảm xúc mãnh liệt như buồn bã, tức giận hoặc hạnh phúc, thể hiện sự không thể kiểm soát cảm xúc của con người.
Cụm động từ "burst into tears" thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt trong các tình huống đau buồn hoặc bất ngờ. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được gặp trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các bài văn miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Tần suất sử dụng không cao, nhưng vẫn có mặt trong các văn cảnh giao tiếp và viết thường nhật để thể hiện sự phản ứng cảm xúc mãnh liệt trong các tình huống như mất mát hay cảm động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp