Bản dịch của từ Burst out trong tiếng Việt
Burst out

Burst out (Phrase)
Đột nhiên bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là tức giận hoặc phấn khích.
To suddenly express strong emotion especially anger or excitement.
She burst out laughing during the social event last Saturday.
Cô ấy bật cười trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not burst out with anger at the meeting yesterday.
Anh ấy đã không bùng nổ cơn giận trong cuộc họp hôm qua.
Did she burst out in excitement when she heard the news?
Cô ấy có bùng nổ trong sự phấn khích khi nghe tin không?
Nói một cách đột ngột hoặc vô tình, đặc biệt theo cách tiết lộ điều gì đó đã bị che giấu.
To speak suddenly or unwittingly particularly in a way that reveals something that has been hidden.
During the meeting, Sarah burst out with her true feelings about John.
Trong cuộc họp, Sarah đã bộc lộ cảm xúc thật về John.
He did not burst out when asked about his past mistakes.
Anh ấy không bộc lộ khi được hỏi về những sai lầm trong quá khứ.
Did Maria burst out about her secret plan at the party?
Maria có bộc lộ kế hoạch bí mật của mình tại bữa tiệc không?
During the meeting, John burst out laughing at the joke.
Trong cuộc họp, John bật cười trước câu đùa.
She did not burst out in anger at the criticism.
Cô ấy không nổi giận trước lời chỉ trích.
Did Sarah burst out singing during the party last night?
Có phải Sarah đã cất tiếng hát trong bữa tiệc tối qua không?
Cụm động từ "burst out" trong tiếng Anh có nghĩa là phát ra một cách đột ngột, thường đề cập đến việc thốt lên tiếng cười, khóc, hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh British và American, cả hai đều sử dụng "burst out" trong cùng ngữ cảnh. Tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể thay đổi giữa hai biến thể, với tiếng Anh British thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh American.
Cụm từ "burst out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa phóng ra hoặc thể hiện một trạng thái cảm xúc một cách mạnh mẽ. Các thành phần của cụm từ này có thể được phân tích, trong đó "burst" xuất phát từ tiếng Anh cổ "berstan", có nghĩa là vỡ ra hoặc nổ ra, và "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūt", chỉ hành động chuyển động ra ngoài. Sự kết hợp này phản ánh hình thức diễn đạt đầy cảm xúc, thể hiện sự bùng phát đột ngột của cảm xúc hoặc hoạt động, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại về sự thể hiện mạnh mẽ của cảm xúc.
Cụm từ "burst out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để miêu tả sự bùng nổ cảm xúc, như cười hoặc khóc. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong ngữ cảnh thông thường thường liên quan đến phản ứng tức thời, chẳng hạn như trong các tình huống căng thẳng, phấn khởi hoặc vui mừng. Nó thể hiện sức mạnh của cảm xúc và khả năng kiểm soát của con người trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
